Restore and protect a local ecosystem
(Khôi phục và bảo vệ hệ sinh thái địa phương)
Work in groups. Make a poster to illustrate an ecosystem in your local area and suggest ideas to restore and/or protect it.
(Làm việc theo nhóm. Làm một tấm áp phích để minh họa một hệ sinh thái trong khu vực địa phương của bạn và đề xuất các ý tưởng để khôi phục và/hoặc bảo vệ nó.)
Give a group presentation. Use these questions as cues.
(Hãy trình bày theo nhóm. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
What does the ecosystem include?
(Hệ sinh thái bao gồm những gì?)
What is its current condition? Is it damaged?
(Tình trạng hiện tại của nó là gì? Nó có bị hỏng không?)
What can we do to restore and/or protect it?
(Chúng tôi có thể làm gì để khôi phục và/hoặc bảo vệ nó?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Project (trang 119) - Global success
Grammar
Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. You can get off at the next busstop.
2. Watching the sunsetting at the beach is really amazing.
3. Did you have a chance to do any sightsee in Paris?
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlives.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Looking back (trang 118) - Global success
Vocabulary
Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna (species / regions).
2. Many species are saved from disappearing by (biodiversity / conservation) efforts.
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine (ecosystems / national parks).
4. The overuse of (natural resources / climate change) may lead to loss of biodiversity.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Looking back (trang 118) - Global success
Pronunciation
Mark the intonation in the question tags. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won't you?
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
(Người ta phá nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven't been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn't graduate from university, did he?
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Looking back (trang 118) - Global success
Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are there similar projects in Viet Nam? Do you think the ideas in 1 can be applied in Viet Nam?
(Có dự án nào tương tự ở Việt Nam không? Bạn có nghĩ rằng những ý tưởng trong 1 có thể được áp dụng ở Việt Nam?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Communication and culture / CLIL (trang 116) - Global success
CLIL 1
Read the text and tick (✓) the correct project in the table.
(Đọc văn bản và đánh dấu (✓) vào dự án đúng trong bảng.)
PROTECTING ECOSYSTEMS - IDEAS FROM AROUND THE WORLD
The healthier our ecosystems are, the healthier our planet and its people become. Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every continent and in every ocean. Below are two examples of successful ecological projects.
The Great Green Wall
The goal of this project is to create the largest living structure on the planet. The plan is to restore 100 million hectares of damaged land, limit the amount of carbon dioxide and create 10 million green jobs in Africa. This will provide rich land, food security, and improve the region’s ability to deal with climate change. Since its launch in 2007, Ethiopia and Nigeria have restored millions of hectares of land, and Senegal has planted more than 10 million trees.
Belize Barrier Reef
The Belize Barrier Reef was once described as the most amazing reef in the West Indies. It is home to a large diversity of plants and animals. Itis Belize’s top tourist destination, popular for scuba diving and snorkelling, and a UNESCO Natural World Heritage Site. Between 2009 and 2018, it was declared endangered because of pollution and the destruction of its ecosystems. However, because of conservation efforts, a large part of the reef is now protected. There are seven marine reserves. Belize has also stopped oil drilling near the Barrier Reef, banned plastic products, and created ‘no-take zones’, where removing plants and animals is not allowed.
|
The Great Green Wall |
Belize Barrier Reef |
1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity. |
|
|
2. Its aim is to build the world’s biggest living structure. |
|
|
3. Millions of trees have been planted in several African countries. |
|
|
4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem |
|
|
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Communication and culture / CLIL (trang 116) - Global success
Everyday English 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình Trong 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is talking about the activities he/she does on field trips to national parks. Student B expresses likes/dislikes about these activities.
(Học sinh A đang nói về các hoạt động mà em ấy thực hiện trong các chuyến đi thực tế đến các công viên quốc gia. Học sinh B bày tỏ sự thích/không thích về các hoạt động này.)
2. Student A and Student B are planning an eco-friendly class party. They talk about the things and activities they like or dislike at a party.
(Học sinh A và học sinh B đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớp thân thiện với môi trường. Họ nói về những điều và hoạt động mà họ thích hoặc không thích tại một bữa tiệc.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Communication and culture / CLIL (trang 116) - Global success
Everyday English 1
Expressing likes and dislikes
(Thể hiện sự thích và không thích)
Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. I can’t stand (Tôi không thể chịu được)
B. I really love (Tôi thật sự thích)
C. I'm not a fan (Tôi không phải là người hâm mộ của)
Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?
Mai: No, thanks. (1) _____________ of elephant rides.
Alice: Don't you like elephants? They are very gentle creatures.
Mai: That's why we shouldn't ride on them. (2) _____________ animal cruelty.
Alice: Yes, you're right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.
Mai: Good idea! (3) _____________ bird-watching.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Communication and culture / CLIL (trang 116) - Global success
Write an opinion essay (150-180 words) presenting your point of view on whether we should spend more money on restoring local ecosystems. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you.
(Viết một bài luận (150-180 từ) trình bày quan điểm của bạn về việc liệu chúng ta có nên chi nhiều tiền hơn cho việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương hay không. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý với các cách diễn đạt hữu ích bên dưới để giúp bạn.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Writing (trang 116) - Global success
An opinion essay about spending more money on restoring local ecosystems
(Một bài luận ý kiến về việc tiêu tiền cho việc giữ gìn hệ sinh thái địa phương)
Work in groups. Discuss and decide whether the following ideas are for or against restoring local ecosystems.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và quyết định xem những ý tưởng sau đây ủng hộ hay phản đối việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương.)
IDEAS |
For |
Against |
1. It is more important to invest in healthcare and education. |
|
|
2. Air and water pollution are affecting our health. |
|
|
3. There are more serious problems such as unemployment and poverty. |
|
|
4. Many plant and animal species are disappearing. |
|
|
5. Cutting down forests is causing floods and other natural disasters. |
|
|
6. Ecosystems can restore themselves naturally. |
|
|
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Writing (trang 116) - Global success
Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What can humans do to protect and restore the earth’s ecosystems?
(Con người có thể làm gì để bảo vệ và tái tạo hệ sinh thái trên Trái Đất?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Listening (trang 115) - Global success
Listen again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Nghe lại và quyết định xem các câu đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. The threat to the earth’s biodiversity comes from human activities. (Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học của trái đất đến từ các hoạt động của con người.) |
|
|
2. Nearly half of the world’s forests have been cut down. (Gần một nửa diện tích rừng trên thế giới đã bị đốn hạ.) |
|
|
3. The disappearance of some species may cause problems to the food chain. (Sự biến mất của một số loài có thể gây ra vấn đề cho chuỗi thức ăn.) |
|
|
4. The health of human beings does not depend on a healthy ecosystem. (Sức khỏe của con người không phụ thuộc vào một hệ sinh thái lành mạnh.) |
|
|
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Listening (trang 115) - Global success
Listen to a talk and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
1. Why is Dr Logan invited to give a talk?
(Tại sao Tiến sĩ Logan được mời nói chuyện?)
A. Because he knows Nam.
(Bởi vì anh ấy biết Nam.)
B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.
(Bởi vì anh ấy là một chuyên gia về bảo tồn đa dạng sinh học.)
C. Because he’s a member of the environment club.
(Bởi vì anh ấy là thành viên của câu lạc bộ môi trường.)
2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?
(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại KHÔNG được đề cập?)
A. Cleaning our air and water.
(Làm sạch không khí và nước của chúng ta.)
B. Controlling climate changes.
(Kiểm soát biến đổi khí hậu.)
C. Recycling waste naturally.
(Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)
3. How much of the coral reefs has disappeared?
(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)
A. 25%.
B. 50%.
C. 90%.
4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?
(Điều gì có thể xảy ra khi làm tổn hại đến sự cân bằng của hệ sinh thái?)
A. More space for farming and houses.
(Thêm không gian cho canh tác và nhà cửa.)
B. Lack of food, water, and fresh air.
(Thiếu thức ăn, nước uống và không khí trong lành.)
C. Fewer natural disasters.
(Ít thiên tai hơn.)
5. What do you think Dr Logan will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Logan sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Ways to repair damaged ecosystems.
(Các cách để sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại.)
B. Ways to restore the food chain
(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
C. The future of human life.
(Tương lai của cuộc sống con người.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Listening (trang 115) - Global success
Human impact on ecosystems
(Ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái)
Choose the correct meanings of the word and phrases.
(Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ.)
1. coral reef (rạn san hô)
A. a plant that grows in the sea
(một loại cây mọc ở biển)
B. a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain (chuỗi thức ăn)
A. the order in which living things depend on each other for food
(thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
B. the order in which food is provided
(thứ tự cung cấp thực phẩm)
3. run out (cạn kiệt)
A. to use all of something
(để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
B. to experience something unexpectedly
(để trải nghiệm một cái gì đó bất ngờ)
4. break down (phá vỡ)
A. to make smaller (nhỏ lại)
B. to stop working (ngừng hoạt động)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Listening (trang 115) - Global success
Work in groups. Your class is on a field trip to a national park. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.
(Làm việc nhóm. Lớp học của bạn đang trong một chuyến đi thực tế đến một công viên quốc gia. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)
1. Some of your classmates want to collect some rare insects/flowers for their collection.
(Một số bạn cùng lớp của bạn muốn sưu tầm một số loài côn trùng/hoa quý hiếm cho bộ sưu tập của họ.)
Example: 'You shouldn't do that for several reasons. First, rare plant and animal species are endangered. Second, if people start killing or collecting them, they will soon disappear. Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.
(Ví dụ: 'Bạn không nên làm điều đó vì nhiều lý do. Thứ nhất, các loài động thực vật quý hiếm đang bị đe dọa. Thứ hai, nếu mọi người bắt đầu giết hoặc sưu tầm chúng, chúng sẽ nhanh chóng biến mất. Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng về sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)
2. Some classmates have brought some snacks and want to feed the wild animals in the park.
(Một số bạn cùng lớp đã mang theo một số đồ ăn nhẹ và muốn cho động vật hoang dã trong công viên ăn.)
3. You see some classmates throwing rubbish, such as plastic bottles, paper, and cans, on the grass and in the water.
(Bạn thấy một số bạn cùng lớp vứt rác, chẳng hạn như chai nhựa, giấy và lon, trên cỏ và trong nước.)
4. Some classmates want to collect wood to build a fire in the park.
(Một số bạn cùng lớp muốn thu thập gỗ để đốt lửa trong công viên.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Speaking (trang 114) - Global success
Work in pairs. Choose a way to protect local biodiversity from the list in 1, and tell your partner about it. Use the following questions.
(Làm việc theo cặp. Chọn một cách để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương từ danh sách trong phần 1 và nói với đối tác của bạn về điều đó. Sử dụng các câu hỏi sau đây.)
Why is it important? How will it help protect local biodiversity? What can you do to help?
(Tại sao nó lại quan trọng? Làm thế nào nó sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)
Example: Plants play an important role in ecosystems. They provide food and shelter for many animal species. Each plant supports the ecosystem and biodiversity of the local area. We can help by researching the local flora, and planting more native plants.
(Ví dụ: Thực vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng cung cấp thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật. Mỗi nhà máy hỗ trợ hệ sinh thái và đa dạng sinh học của khu vực địa phương. Chúng tôi có thể giúp đỡ bằng cách nghiên cứu hệ thực vật địa phương và trồng thêm các loại cây bản địa.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Speaking (trang 114) - Global success
Ways to protect local biodiversity
(Các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học)
Look at the table below. Which of the following are ways to protect local biodiversity? Tick ✔ the correct boxes. Add two more if you can.
(Nhìn vào bảng dưới đây. Những cách nào sau đây là những cách để bảo vệ đa dạng sinh học ở địa phương? Đánh dấu ✔ vào các ô đúng. Thêm hai cái nữa nếu bạn có thể.)
1. banning the hunting of wild animals |
|
2. planting local trees, flowers, and other plants |
|
3. promoting mass tourism |
|
4. educating people about the importance of biodiversity |
|
5. increasing your carbon footprint |
|
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Speaking (trang 114) - Global success
Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Why do we need national parks? What should we do to protect them?
(Tại sao chúng ta cần công viên quốc gia? Chúng ta cần làm gì để bảo vệ chúng?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Reading (trang 113) - Global success
Read the article again and complete each sentence with no more than THREE words.
(Đọc lại bài viết và hoàn thành mỗi câu với không quá BA từ.)
1. U Minh Thuong National Park is famous for its rare and rich ____________.
2. Waterways surround the ____________ of the national park.
3. It has more than two hundred ____________.
4. You can find nearly 200 types of birds and 32 ____________ there.
5. The best time to visit U Minh Thuong National Park is from _____________.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Reading (trang 113) - Global success
Read the article and match the headings (1-4) to the paragraphs (A-D).
(Đọc bài viết và nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn (A-D).)
1. Flora and fauna (Hệ động thực vật)
2. Best time to visit (Thời gian tốt nhất để ghé thăm)
3. Location (Vị trí)
4. Geography (Địa lý)
A. ____________________
U Minh Thuong National Park is located in An Bien, An Minh, and Vinh Thuan districts of Kien Giang Province, about 60 km south of Rach Gia city centre. This place is considered one of the most important sites for ecosystem conservation in the Mekong River Delta. It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.
B. ____________________
U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests. Its central part is surrounded by waterways with a series of gates, which are used to manage the water level.
C. ____________________
Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta. It used to be one of the largest habitats for water birds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002. Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle. Thirty-two types of mammals have been found here. Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to Viet Nam.
D. ____________________
The ideal time to explore U Minh Thuong National Park is from August to November, known as the floating water season of the region. Tourists can take a boat to experience nature and wildlife. Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits. Another popular place to visit is Trang Chim, a large area with thousands of colourful birds. So if you love nature, you should definitely go to explore this amazing natural park.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Reading (trang 113) - Global success
U Minh Thuong - A unique national park
(U Minh Thượng – Vườn quốc gia độc đáo)
Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và thảo luận các câu hỏi.)
- Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?
(Bạn đã từng đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)
- What can / did you see in the park?
(Bạn có thể / đã nhìn thấy gì trong công viên?)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Reading (trang 113) - Global success
Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Grammar 1
Compound nouns (Danh từ ghép)
Use the words in the box to make five compound nouns.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)
endangered |
nature |
life |
rain |
vocational |
species |
reserve |
expectancy |
forest |
school |
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)
1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.
2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.
3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.
4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.
5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Vocabulary 1
Plants and animals (Thực vật và động vật)
Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. native (adj) |
a. a group of animals or plants that have similar characteristics |
2. tropical forest (np) |
b. the protection of the natural environment |
3. species (n) |
c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk |
4. conservation (n) |
d. thick forest that grows in the hot parts of the world |
5. mammal (n) |
e. existing naturally in a place |
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren't you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren't we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.
(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1.
A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? ↘
(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)
B: Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)
2.
A: You'll take the books back to the library, won't you? ↗
(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)
B: OK, I'll do that tomorrow.
(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)
3.
A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? ↘
(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)
B: No, we don't.
(Không, chúng ta không muốn.)
4.
A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? ↗
(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)
B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.
(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)
5.
A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? ↘
(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I did.
(Vâng, tôi đã đến đó.)
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong phần 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)
raw |
climate |
change |
resources |
park |
natural |
national |
materials |
1. a change in the earth's weather conditions |
__________ |
2. things that exist in nature and can be used by people |
__________ |
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history |
__________ |
4. basic materials used to make products |
__________ |
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Getting Started (trang 110) - Global success
Read the conversation again and decide whether these statements are true (T) or false (F).
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu này là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago. |
|
|
2. In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community. |
|
|
3. We are losing a large number of ecosystems around the world. |
|
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Getting Started (trang 110) - Global success
Ecosystems and humans
(Hệ sinh thái và con người)
Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
Nam: Yes, that’s right. It was an amazing trip. This old forest is home to thousands of different kind of plants, insects, and animals. I really liked the colourful butterflies and the thousand-year-old tree.
Ms Hoa: Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.
Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?
Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
Nam: How important are ecosystems to life on our planet, Ms Hoa?
Ms Hoa: Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.
Mai: So we should protect our ecosystems, shouldn't we?
Ms Hoa: That's right. Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources. It’s very important to protect and restore them for future generations. We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?
Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Getting Started (trang 110) - Global success
A social awareness campaign
(Một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội)
Work in groups. Your class is starting a campaign to raise people's awareness about different social issues in your community. Each group is responsible for planning activities for one social issue.
(Làm việc theo nhóm. Lớp của bạn đang bắt đầu chiến dịch nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của bạn. Mỗi nhóm chịu trách nhiệm lập kế hoạch hoạt động cho một vấn đề xã hội.)
Give a group presentation. Use these questions as cues.
(Hãy trình bày theo nhóm. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
- What is the social issue? How does it affect the community?
(Vấn đề xã hội là gì? Nó ảnh hưởng đến cộng đồng như thế nào?)
- Who will participate in your campaign? Who can help to fix this issue?
(Ai sẽ tham gia vào chiến dịch của bạn? Ai có thể giúp khắc phục vấn đề này?)
- What activities do you plan to include in your campaign? What are their goals?
(Bạn định đưa những hoạt động nào vào chiến dịch của mình? Mục tiêu của chúng là gì?)
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Project (trang 109) - Global success
Grammar
Choose the correct answer to complete each sentence below.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1. We started a campaign against bullying in our school. (However / In addition), we organised classes for teens to try new things and become more confident.
2. Sharing someone’s personal information online is ilegal. (Therefore / Moreover), you should be very careful about what you post online.
3. (Because / Because of) our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.
4. (Although / In spite of) all our efforts, we were not able to solve the problem.
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Looking back (trang 108) - Global success
Vocabulary
Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit.
(Giải ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)
ACROSS
2. The local police are running an awareness ___________ to reduce crime in the area.
3. Teens who are regularly bullied suffer from ___________.
4. ___________ video games can lead to feelings of anger and hate.
DOWN
1. Building self - ____________ is important for preventing and dealing with bullying.
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Looking back (trang 108) - Global success
Pronunciation
Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them.
(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói chúng.)
1. Should we report bullying to teachers or speak to our parents first?
(Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?)
2. Is this social awareness campaign about poverty or crime?
(Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?)
3. Have you ever experienced any physical, verbal, or social bullying?
(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?)
4. Do you worry about peer pressure, body shaming, or bullying?
(Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?)
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Looking back (trang 108) - Global success
CLIL 2
Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are the problems mentioned in the text similar to those facing Vietnamese teens?
(Những vấn đề được đề cập trong văn bản có giống với những vấn đề mà thanh thiếu niên Việt Nam đang phải đối mặt không?)
Are there any other problems among teenagers in Viet Nam?
(Có bất kỳ vấn đề nào khác trong thanh thiếu niên ở Việt Nam không?)
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Communication and culture/ CLIL (trang 107) - Global success
CLIL 1
Read the text and match each percentage in the chart with ONE social problem mentioned in the text.
(Đọc văn bản và nối từng phần trăm trong biểu đồ với MỘT vấn đề xã hội được đề cập trong văn bản.)
SOCIAL PROBLEMS FACING TEENS IN THE US TODAY
In many countries around the world, it is not easy growing up because teens are dealing with many socialissues. A study carried out by a famous research centre in the US found out that the following were among the most serious ones.
Anxiety and depression: Seven in ten teenagers considered them a serious problem among their peers. The main source of teenagers’ anxiety and depression was social pressure, such as the pressure to look good, to fit in social groups, and to be good at sport.
Bullying: 55% said that bullying was a major problem for teenagers, and around 15% admitted that they had experienced some form of cyberbullying. Girls or younger students were more likely to be victims of bullying.
Poverty: Four out of 10 teens said that poverty was also a major problem for them. In fact, about 20% of the teens in the survey struggled to live below the poverty line every day.
The survey results suggest that more support should be provided to help teenagers avoid serious social issues and enjoy a happier life.
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Communication and culture/ CLIL (trang 107) - Global success
Everyday English 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức để giúp bạn.)
1. Student A can't go on a school trip because his/her littte brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her. Student B expresses disappointment and sympathy.
(Học sinh A không thể đi dã ngoại vì anh/chị/em bị ốm và phải có em chăm sóc. Học sinh B bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)
2. Student B can’t finish a community project on time because he/she is too stressed preparing for his/ner exams. Student A expresses disappointment and sympathy.
(Học sinh B không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn vì em ấy quá căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. Học sinh A bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Communication and culture/ CLIL (trang 107) - Global success
Everyday English 1
Expressing disappointment and sympathy
(Thể hiện sự thất vọng và đồng cảm)
Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
A. I can sympathise (Tôi có thể thông cảm)
B. I'm sorry to hear that (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó)
C. What a pity (Thật đáng tiếc)
Mary: I'm afraid I can’t go to the cinema with you, Andy.
Andy: (1) ____________! I really wanted you to watch the film.
Mary: Maybe another time. My brother is going to see a doctor tomorrow and I promised to go with him.
Andy: (2) ____________. What's wrong with him?
Mary: He's been bullied at school. We think he’s suffering from depression and needs help.
Andy: (3) ____________. l was also the victim of bullying and had a very painful experience. I hope he'll be fine.
Mary: Thank you for your sympathy, Andy.
Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Communication and culture/ CLIL (trang 107) - Global success