Sinx.edu.vn giới thiệu bạn đọc bộ tài liệu Bổ trợ từ vựng lớp 12 Tiếng Anh được biên soạn đúng cấu trúc, chi tiết giúp các bạn ôn luyện đạt được kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 chương trình mới
Unit 1: Home life (Cuộc sống gia đình)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
biologist |
Danh từ |
/bai'ɔlədʒist/ |
nhà sinh vật học |
caring |
Tính từ |
/ˈkeərɪŋ/ |
chu đáo |
join hands |
Động từ |
/dʒɔɪn/ /hændz/ |
cùng nhau |
leftover |
Danh từ |
/ˈleftəʊvə(r)/ |
thức ăn thừa |
secure |
Tính từ |
/sɪˈkjʊə(r)/ |
an toàn |
willing |
Tính từ |
/ˈwɪlɪŋ/ |
sẵn sàng làm gì đó |
supportive |
Tính từ |
/səˈpɔːtɪv/ |
ủng hộ |
close-knit |
Tính từ |
/ˌkləʊs ˈnɪt/ |
quan hệ khăng khít |
nurse |
Danh từ |
/nə:s/ |
nữ y tá |
possible |
Tính từ |
/'pɔsəbl/ |
có khả năng |
lab |
Danh từ |
/læb/ |
phòng thí nghiệm |
shift |
Danh từ |
/∫ift/ |
ca, kíp |
generally |
Trạng từ |
/ˈdʒenrəli/ |
nói chung |
household |
Danh từ |
/ˈhaʊshəʊld/ |
hộ gia đình |
run |
Động từ |
/ˈrʌnɪŋ/ |
chạy |
responsibility |
Danh từ |
/ri,spɔnsə'biləti/ |
trách nhiệm |
suitable |
Tính từ |
/'su:təbl/ |
thích hợp |
rush |
Động từ |
/rʌ∫/ |
vội vàng |
by the time |
Trạng từ |
/baɪ ðə taɪm/ |
trước thời gian |
however |
Từ nối |
/haʊˈevə(r)/ |
tuy nhiên |
dress |
Động từ |
/dres/ |
mặc đồ |
eel soup |
Danh từ |
/iːl suːp/ |
súp lươn |
garbage |
Danh từ |
/'gɑ:bidʒ/ |
rác |
secondary school |
Danh từ |
/ˈsekəndri/ |
trung học |
pressure |
Danh từ |
/'pre∫ə(r)/ |
sức ép |
attempt |
Danh từ |
/ə'tempt/ |
cố gắng |
mischievous |
Danh từ |
/'mist∫ivəs/ |
tác hại |
obedient |
Tính từ |
/ə'bi:djənt/ |
ngoan ngoãn |
share |
Động từ |
/∫eə/ |
cổ phiếu |
discuss |
Động từ |
/dis'kʌs/ |
thảo luận |
frankly |
Trạng từ |
/ˈfræŋkli/ |
thẳng thắn |
solution |
Danh từ |
/sə'lu:∫n/ |
giải pháp |
safe |
Tính từ |
/seif/ |
an toàn |
base |
Động từ |
/beis/ |
dựa vào |
well-behaved |
Tính từ |
/ˌwel bɪˈheɪvd/ |
có hạnh kiểm tốt |
separately |
Trạng từ |
/'seprətli/ |
tách biệt nhau |
relationship |
Danh từ |
/ri'lei∫n∫ip/ |
mối quan hệ |
trick |
Danh từ |
/trik/ |
trò bịp bợm |
annoying |
Tính từ |
/əˈnɔɪɪŋ/ |
làm khó chịu tức giận |
decision |
Danh từ |
/di'siʒn/ |
sự giải quyết |
flight |
Danh từ |
/flait/ |
chuyến bay |
sibship |
Danh từ |
/'sib∫ip/ |
anh chị em ruột |
conclusion |
Danh từ |
/kən'klu:ʒn/ |
sự kết luận |
assumed |
Động từ |
/ə'sju:md/ |
làm ra vẻ |
driving test |
Danh từ |
/ˈdraɪvɪŋ test/ |
cuộc thi bằng lái |
silence |
Danh từ |
/ˈsaɪləns/ |
sự im lặng |
experiment |
Danh từ |
/iks'periment/ |
thí nghiệm |
unexpectedly |
Trạng từ |
/,ʌniks'pektidli/ |
bất ngờ |
raise |
Động từ |
/reɪz/ |
nâng lên |
provide |
Động từ |
/prə'vaid/ |
cung cấp |
thoroughly |
Trạng từ |
/ˈθʌrəli/ |
hoàn toàn |
graduate |
Động từ |
/ˈɡrædʒuət/ |
tốt nghiệp |
military |
Danh từ |
/'militri/ |
quân đội |
thereafter |
Từ nối |
/ˌðeərˈɑːftə/ |
sau đó |
overseas |
Danh từ |
/,ouvə'si:z/ |
nước ngoài |
serve |
Động từ |
/sə:v/ |
phục vụ |
discharge |
Danh từ |
/dis't∫ɑ:dʒ/ |
sự dỡ hàng |
settled |
Tính từ |
/'setld/ |
không thay đổi |
overjoyed |
Tính từ |
/,ouvə'dʒɔid/ |
vui mừng khôn xiết |
devote |
Động từ |
/di'vout/ |
hiến dâng |
phrase |
Danh từ |
/freiz/ |
cụm từ |
candidate |
Danh từ |
/ˈkændɪdət/ |
người xin việc |
conscience |
Danh từ |
/'kɔn∫ns/ |
lương tâm |
rebellion |
Danh từ |
/ri'beljən/ |
cuộc nổi loạn |
gesture |
Danh từ |
/'dʒest∫ə/ |
làm điệu bộ |
judge |
Danh từ |
/'dʒʌdʒ/ |
quan toà |
embark |
Động từ |
/im'bɑ:k/ |
tham gia |
legacy |
Danh từ |
/'legəsi/ |
gia tài |
encourage |
Động từ |
/in'kʌridʒ/ |
khuyến khích |
value |
Danh từ |
/ˈvæljuː/ |
giá trị |
respect |
Danh từ |
/rɪˈspekt/ |
sự tôn trọng |
rule |
Danh từ |
/ru:l/ |
luật lệ |
definitely |
Tính từ |
/'definitli/ |
dứt khoát |
offer |
Động từ |
/ˈɒfə(r)/ |
tặng |
career |
Danh từ |
/kə'riə/ |
Công việc |
unconditional |
Tính từ |
/,ʌnkən'di∫ənl/ |
tuyệt đối |
divorce |
Động từ |
/di'vɔ:s/ |
ly dị |
stepmother |
Danh từ |
/ˈstepmʌðə/ |
Mẹ kế |
brief |
Danh từ |
/briːf/ |
vắn tắt |
marriage |
Danh từ |
/ˈmærɪdʒ/ |
hôn nhân, lễ cưới |
fatherhood |
Danh từ |
/ˈfɑːðəhʊd/ |
cương vị làm cha |
consider |
Động từ |
/kən'sidə/ |
nghĩ về ai/cái gì |
privilege |
Danh từ |
/'privəlidʒ/ |
đặc quyền |
entitlement |
Danh từ |
/in'taitlmənt/ |
quyền |
worthy |
Tính từ |
|
có giá trị |
opportunity |
Danh từ |
/,ɔpə'tju:niti/ |
cơ hội |
memory |
Danh từ |
/'meməri/ |
trí nhớ, kỷ niệm |
devoted |
Tính từ |
/di'voutid/ |
dâng cho |
appreciate |
Động từ |
/ə'pri:∫ieit/ |
đánh giá cao |
underestimate |
Động từ |
/,ʌndər'estimeit/ |
đánh giá thấp |
effort |
Danh từ |
|
sự cố gắng |
precious |
Tính từ |
/'pre∫əs/ |
quý giá |
cherish |
Tính từ |
/'t∫eri∫/ |
yêu thương |
courage |
Động từ |
/'kʌridʒ/ |
sự can đảm |
possess |
Động từ |
/pə'zes/ |
có |
wonder |
Danh từ |
/'wʌndə/ |
điều kỳ diệu |
Unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
attract |
Động từ |
/əˈtrækt/ |
thu hút |
contractual |
Tính từ |
/kənˈtræktʃuəl/ |
bằng khế ước |
bride |
Danh từ |
/braɪd/ |
cô dâu |
groom |
Danh từ |
/ɡruːm/ |
chú rể |
on the other hand |
Từ nối |
/di'veləp/ |
mặt khác |
develop |
Động từ |
/sə'pouz/ |
phát triển |
suppose |
Động từ |
/pri:'si:d/ |
cho là; tin rằng |
precede |
Động từ |
/'sə:vei/ |
đến trước ,đi trước |
to show the differences |
Cụm từ |
/di'tə:min/ |
để cho thấy rằng những cái khác |
survey |
Danh từ |
/'sʌməri/ |
cuộc khảo sát |
determine |
Động từ |
/mein'tein/ |
xác định ; quyết định |
summary |
Danh từ |
/ə'piərəns/ |
bản tóm tắt |
maintain |
Động từ |
/kənˈfaɪdɪŋ/ |
duy trì |
appearance |
Danh từ |
/ə'piərəns/ |
sự xuất hiện |
confiding |
Tính từ |
/kənˈfaɪdɪŋ/ |
nhẹ dạ |
in fact |
Trạng từ |
/ɪn fækt/ |
thật ra |
majority |
Danh từ |
/mə'dʒɔriti/ |
tuổi thành niên;đa số |
wise |
Tính từ |
/waiz/ |
sáng suốt |
confide |
Động từ |
/kən'faid/ |
kể (một bí mật); giao phó |
reject |
Động từ |
/'ri:dʒekt/ |
không chấp thuận |
sacrifice |
Động từ |
/'sỉkrifais/ |
hy sinh |
significantly |
Trạng từ |
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
điều có ý nghĩa đặc biệt |
obliged |
Tính từ |
/ə'blɑidʒd/ |
bắt buộc,cưỡng bức |
demand |
Động từ |
/di'mɑ:nd/ |
đòi hỏi; cần |
counterpart |
Danh từ |
/'kauntəpɑ:t/ |
bản đối chiếu |
attitude |
Danh từ |
/ˈætɪtjuːd/ |
quan điểm |
concern |
Danh từ |
/kən'sə:n/ |
mối quan tâm |
finding |
Danh từ |
/ˈfaɪndɪŋ/ |
sự khám phá |
generation |
Danh từ |
/,dʒenə'rei∫n/ |
thế hệ |
even |
Từ nối |
/'i:vn/ |
thậm chí; ngay cả |
groceries |
Danh từ |
/'grousəriz/ |
hàng tạp phẩm |
nursing home |
Danh từ |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
bệnh xá |
income |
Danh từ |
/ˈɪnkʌm/ |
thu nhập |
banquet |
Danh từ |
/ˈbæŋkwɪt/ |
bữa tiệc |
ancestor |
Danh từ |
/ˈænsestə(r)/ |
ông bà, tổ tiên |
blessing |
Danh từ |
/ˈblesɪŋ/ |
phúc lành |
schedule |
Động từ |
/'∫edju:l; 'skedʒul/ |
sắp xếp |
altar |
Danh từ |
/'ɔ:ltə/ |
bàn thờ |
ceremony |
Danh từ |
/'seriməni/ |
nghi lễ |
newly |
Trạng từ |
/ˈnjuːli/ |
gần đây |
envelop |
Danh từ |
/in'veləp/ |
bao / phong bì |
exchange |
Động từ |
/iks't∫eindʒ/ |
trao đổi |
process |
Động từ |
/'prouses/ |
quá trinh |
covering |
Danh từ |
/ˈkʌvərɪŋ/ |
vật che phủ |
conclusion |
Danh từ |
/kən'klu:ʒn/ |
kết luận |
meatball |
Danh từ |
/'mi:tbɔ:l/ |
thịt viên |
wildlife |
Danh từ |
/'waildlaif/ |
hoang dã |
conical |
Tính từ |
/ˈkɒnɪkl/ |
có hình nón |
diverse |
Động từ |
/dai'və:s/ |
thay đổi khác nhau |
afford |
Động từ |
/ə'fɔ:d/ |
có đủ sức |
curriculum |
Danh từ |
/kə'rikjuləm/ |
chương trình giảng dạy |
object |
Động từ |
/əbˈdʒekt/ |
phản đối |
behave |
Động từ |
/bi'heiv/ |
đối xử |
dramatically |
Trạng từ |
/drə'mỉtikəli/ |
đột ngột |
solution |
Danh từ |
/sə'lu:∫n/ |
giải pháp |
elderly |
Tính từ |
/'eldəli/ |
cao tuổi |
approximately |
Trạng từ |
/ə'prɔksimitli/ |
độ chừng |
overburden |
Động từ |
/,ouvə'bə:dn/ |
đè nặng |
strength |
Danh từ |
/streŋθ/ |
sức mạnh |
expect |
Động từ |
/iks'pekt/ |
mong chờ |
opinion |
Danh từ |
/ə'piniən/ |
quan điểm |
emotion |
Danh từ |
/i'mou∫n/ |
cảm xúc |
fear |
Danh từ |
/fiə/ |
sự sợ hãi |
likely |
Trạng từ |
/ˈlaɪkli/ |
có vẻ như/ có thể |
familiar |
Tính từ |
/fə'miljə/ |
quen thuộc |
basically |
Trạng từ |
/'beisikəli/ |
về cơ bản |
In the case |
Trạng từ |
/keɪs/ |
trong trường hợp |
complicated |
Tính từ |
/'kɔmplikeitid/ |
phức tạp,rắc rối |
require |
Động từ |
/ri'kwaiə/ |
cần đến |
patience |
Danh từ |
/'pei∫ns/ |
sự nhẫn nại |
disappointing |
Danh từ |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
làm thất vọng |
inability |
Danh từ |
/,inə'biliti/ |
sự bất lực |
frustration |
Danh từ |
/frʌs'trei∫n/ |
tâm trạng thất vọng |
absolutely |
Trạng từ |
/ˈæbsəluːtli/ |
hoàn toàn |
situation |
Danh từ |
/,sit∫u'ei∫n/ |
trạng thái; vị trí |
impression |
Danh từ |
/im'pre∫n/ |
ấn tượng |
spouse |
Danh từ |
/spauz/ |
vợ |
advisory |
Tính từ |
/əd'vaizəri/ |
tư vấn |
apologetic |
Tính từ |
/ə,pɔlə'dʒetik/ |
xin lỗi |
critical |
Tính từ |
/'kritikəl/ |
phê phán |
convincing |
Tính từ |
/kənˈvɪnsɪŋ/ |
có sức thuyết phục |
overcome |
Động từ |
/,ouvə'kʌm/ |
vượt qua |
combination |
Danh từ |
/,kɔmbi'nei∫n/ |
sự kết hợp |
brunch |
Danh từ |
/brʌnt∫/ |
bữa nửa buổi |
tend |
Động từ |
/tend/ |
có xu hướng/hướng đến |
cereal |
Danh từ |
/'siəriəl/ |
ngũ cốc |
toast |
Danh từ |
/toust/ |
bánh mì nướng |
muffin |
Danh từ |
/'mʌfin/ |
bánh nướng xốp |
sausage |
Danh từ |
/'sɔsidʒ/ |
xúc xích |
bacon |
Danh từ |
/'beikən/ |
thịt hông lợn muối xông khói |
overwhelm |
Động từ |
/,ouvə'welm/ |
tràn ngập |
utensils |
Danh từ |
/ju:'tensl/ |
đồ dùng (trong nhà ) |
outermost |
Tính từ |
/'autəmoust/ |
phía ngoài cùng |
socially |
Trạng từ |
/'sou∫əli/ |
thuộc xã hội |
basic |
Tính từ |
/'beisik/ |
cơ bản |
society |
Danh từ |
/sə'saiəti/ |
xă hội |
arrange |
Động từ |
/ə'reindʒ/ |
sắp đặt |
engagement |
Danh từ |
/in'geidʒmənt/ |
sự hứa hôn |
consideration |
Danh từ |
/kən,sidə'rei∫n/ |
sự suy xét |
primarily |
Trạng từ |
/'praimərəli/ |
chủ yếu |
moreover |
Từ nối |
/mɔ:'rouvə/ |
hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
illegal |
Tính từ |
/i'li:gəl/ |
bất hợp pháp |
regardless of |
Thành ngữ |
/rɪˈɡɑːrdləs ʌv/ |
bất chấp |
westernization |
Danh từ |
/,westənai'zei∫n/ |
sự u hoá |
Eastern |
Tính từ |
/'i:stən/ |
thuộc về phương Đông |
element |
Danh từ |
/'elimənt/ |
yếu tố |
spiritual |
Danh từ |
/'spirit∫uəl/ |
tinh thần |
fortune |
Danh từ |
/'fɔ:t∫u:n/ |
vận may |
teller |
Danh từ |
/'telə/ |
người kể chuyện |
extensive |
Tính từ |
/iks'tensiv/ |
lớn về số lượng |
consist of |
Cụm động từ |
/kənˈsɪst ʌv/ |
gồm có |
permission |
Danh từ |
/pə'mi∫n/ |
sự chấp nhận;giấy phép |
attendance |
Danh từ |
/ə'tendəns/ |
số người dự |
huge |
Tính từ |
/hju:dʒ/ |
đồ sộ |
in former |
Trạng từ |
/ɪn ˈfɔːmər/ |
trước đây |
individual |
Tính từ |
/,indi'vidjuəl/ |
cá nhân |
perform |
Động từ |
/pə'fɔ:m/ |
cử hành (nghi lễ...) |
equality |
Danh từ |
/i:'kwɔliti/ |
sự bình đẳng |
measurement |
Danh từ |
/'məʒəmənt/ |
khuôn khổ |
act |
Động từ |
/ækt/ |
đóng(phim,kich..) |
mistakenly |
Trạng từ |
/mis'teikənli/ |
một cách sai lầm |
indeed |
Trạng từ |
/in'di:d/ |
thực vậy |
communication |
Danh từ |
/kə,mju:ni'kei∫n/ |
giao tiếp |
cultural |
Tính từ |
/'kʌlt∫ərəl/ |
(thuộc) văn hoá |
unavoidable |
Tính từ |
/,ʌnə'vɔidəbl/ |
tất yếu |
romance |
Danh từ |
/rəʊˈmæns/ |
sự lãng mạn |
kindness |
Danh từ |
/'kaindnis/ |
lòng tốt |
considerate |
Động từ |
/kən'sidərit/ |
chu đáo |
community |
Danh từ |
/kə'mju:niti/ |
cộng đồng |
particularly |
Trạng từ |
/pə,tikju'lỉrəli/ |
một cách đặc biệt |
Unit 3: Ways of socialising (Cách thức giao tiếp trong xã hội)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
apologize |
Động từ |
/ə'pɔlədʒaiz/ |
xin lỗi |
approach |
Động từ |
/ə'prout∫/ |
tiếp cận |
argument |
Danh từ |
/'ɑ:gjumənt/ |
sự tranh luận |
complement |
Danh từ |
/'kɔmplimənt/ |
lời khen |
decent |
Tính từ |
/'di:snt/ |
lịch sự |
kidding |
Tính từ |
/kɪdɪŋ/ |
đùa |
marvelous |
Tính từ |
/'mɑ:vələs/ |
tuyệt diệu |
attention |
Danh từ |
/ə'ten∫n/ |
sự chú ý |
verbal |
Trạng từ |
/'və:bl/ |
bằng lời nói |
probably |
Trạng từ |
/'prɔbəbli/ |
hầu như chắc chắn |
wave |
Động từ |
/weɪv/ |
vẫy (tay) |
raise |
Động từ |
/reiz/ |
giơ lên |
signal |
Tính từ |
/'signəl/ |
dấu hiệu |
obvious |
Tính từ |
/'ɒbviəs/ |
hiển nhiên |
appropriate |
Tính từ |
/ə'proupriət/ |
thích hợp |
choice |
Danh từ |
/t∫ɔis/ |
sự lựa chọn |
nod |
Động từ |
/nɒd/ |
cúi đầu/ gật đầu |
slightly |
Trạng từ |
/'slaitli/ |
nhỏ,mỏng manh |
assistance |
Danh từ |
/ə'sistəns/ |
sự giúp đỡ |
impolite |
Tính từ |
/,impə'lait/ |
bất lịch sự |
social |
Tính từ |
/'sou∫l/ |
thuộc xã hội |
informality |
Danh từ |
/,infɔ:'mỉliti/ |
điều thân mật |
allow |
Động từ |
/ə'lau/ |
cho phép ai |
point |
Động từ |
/pɔint/ |
chỉ trỏ |
rude |
Tính từ |
/ru:d/ |
vô lễ |
acceptable |
Tính từ |
/ək'septəbl/ |
có thể chấp nhận được |
simply |
Trạng từ |
/'simpli/ |
giản dị |
style |
Danh từ |
/staɪl/ |
phong cách |
handle |
Động từ |
/ˈhændl/ |
xử lý |
reasonable |
Tính từ |
/'ri:znəbl/ |
hợp lý |
separate |
Tính từ |
/'seprət/ |
riêng biệt |
regulation |
Danh từ |
/,regju'lei∫n/ |
điều lệ |
posture |
Danh từ |
/'pɔst∫ə(r)/ |
tư thế |
relax |
Động từ |
/rɪˈlæks/ |
buông lỏng / thư giãn |
shy |
Tính từ |
/∫ai/ |
e thẹn |
lack |
Động từ |
/læk/ |
thiếu |
movement |
Danh từ |
/'mu:vmənt/ |
sự cử động |
tap |
Động từ |
/tæp/ |
gõ |
express |
Động từ |
/iks'pres/ |
biểu lộ |
slump |
Động từ |
/slʌmp/ |
sụp xuống |
carpet |
Danh từ |
/'kɑ:pit/ |
tấm thảm |
rare |
Tính từ |
/reə/ |
hiếm thấy |
lecturer |
Danh từ |
/'lekt∫ərə/ |
người diễn thuyết |
response |
Danh từ |
/ri'spɔns/ |
câu trả lời |
attentive |
Tính từ |
/ə'tentiv/ |
ân cần |
dimension |
Danh từ |
/di'men∫n/ |
kích thước |
reliance |
Danh từ |
/ri'laiəns/ |
sự tin cậy |
entwine |
Động từ |
/in'twain/ |
quấn vào nhau |
signify |
Động từ |
/'signifai/ |
có nghĩa là |
estimate |
Động từ |
/'estimeit/ |
đánh giá |
stimulating |
Tính từ |
/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ |
kích thích |
distinct |
Động từ |
/dɪˈstɪŋkt/ |
khác biệt; dễ nhận |
masked |
Tính từ |
/mɑ:skt/ |
che đậy; che mặt |
avenue |
Danh từ |
/ˈævənjuː/ |
đại lộ |
visual |
Tính từ |
/'vi∫uəl/ |
(thuộc) thị giác |
orientation |
Danh từ |
/,ɔ:rien'tei∫n/ |
sự định hướng |
positive |
Tính từ |
/'pɔzətiv/ |
rõ ràng; tích cực |
contradict |
Danh từ |
/,kɔntrə'dikt/ |
mâu thuẫn; phủ nhận |
disordered |
Tính từ |
/dis'ɔ:dəd/ |
lộn xộn |
dominate |
Động từ |
/'dɔmineit/ |
chi phối; kiềm chế |
stomach |
Danh từ |
/'stʌmək/ |
dạ dày;bụng dạ |
desire |
Danh từ |
/di'zaiə/ |
khát khao;dục vọng |
status |
Danh từ |
/'steitəs/ |
địa vị; thân phận |
spatial |
Danh từ |
/'spei∫l/ |
không gian |
commonly |
Trạng từ |
/'kɔmənli/ |
thường thường; tầm thường |
imitate |
Động từ |
/'imiteit/ |
noi gương;bắt chước |
verbalize |
Động từ |
/'və:bəlaiz/ |
diễn đạt thành lời |
adept |
Động từ |
/ˈædept/ |
tinh thông |
customary |
Tính từ |
/ˈkʌstəməri/ |
theo phong tục thông thường |
respectful |
Tính từ |
/ri'spektfl/ |
lễ phép;kính cẩn |
applaud |
Động từ |
/ə'plɔ:d/ |
vỗ tay;ca ngợi |
prolonged |
Tính từ |
/prəˈlɒŋd/ |
kéo dài |
affection |
Danh từ |
/ə'fek∫n/ |
yêu mến |
encounter |
Động từ |
/in'kauntə/ |
chạm trán |
emphasis |
Danh từ |
/'emfəsis/ |
sự nhấn mạnh |
dramatic |
Tính từ |
/drəˈmætɪk/ |
gây xúc động |
quizzical |
Tính từ |
/'kwizikl/ |
thách đố |
ambiguous |
Tính từ |
/æmˈbɪɡjuəs/ |
lưỡng nghĩa;mơ hồ |
mutual |
Tính từ |
/'mju:tjuəl/ |
của nhau; lẫn nhau |
explicit |
Tính từ |
/iks'plisit/ |
rõ ràng,dứt khoát |
assure |
Động từ |
/ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ |
cam đoan |
underlying |
Động từ |
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ |
nằm dưới |
bias |
Danh từ |
/'baiəs/ |
dốc |
seemingly |
Trạng từ |
/ˈsiːmɪŋli/ |
có vẻ |
subway |
Danh từ |
/'sʌbwei/ |
đường ngầm |
pushing |
Động từ |
/pʊʃ/ |
đẩy |
Unit 4: School education system (Hệ thống giáo dục tại trường học)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
GCSE (General Certificate of Secondary Education) |
Danh từ |
/ˈdʒɛnərəl sərˈtɪfɪkət əv ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học |
compulsory |
Tính từ |
/kəm'pʌlsəri/ |
bắt buộc |
certificate |
Danh từ |
/sə'tifikit/ |
giấy chứng nhận |
nursery |
Danh từ |
/'nə:sri/ |
nhà trẻ |
kindergarten |
Danh từ |
/'kində,gɑ:tn/ |
trường mẫu giáo |
general education |
Danh từ |
/ˈdʒɛnərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục phổ thông |
primary education |
Danh từ |
/ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
giáo dục trung học |
secondary education |
Danh từ |
/ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
giáo dục trung học |
lower secondary school |
Danh từ |
/ˈloʊər ˌsɛkəndəri skuːl/ |
trường trung học cơ sở |
upper secondary school |
Danh từ |
/ˈʌpər ˌsɛkəndəri skuːl/ |
trường trung học phổ thông |
term |
Danh từ |
/tə:m/ |
học kỳ |
academic |
Tính từ |
/,ỉkə'demik/ |
học thuật |
mid |
Tính từ |
/mid/ |
giữa |
parallel |
Tính từ |
/ˈpærəlel/ |
song song |
state |
Danh từ |
/steit/ |
nhà nước |
independent |
Tính từ |
/,indi'pendənt/ |
độc lập |
fee |
Danh từ |
/fi:/ |
học phí |
government |
Danh từ |
/'gʌvnmənt/ |
chính quyền |
subject |
Danh từ |
/'sʌbdʒekt/ |
môn học |
tearaway |
Danh từ |
/'teərəwei/ |
người vô trách nhiệm |
methodical |
Tính từ |
/məˈθɒdɪkl/ |
ngăn nắp |
disruptive |
Tính từ |
/dis'rʌptiv/ |
phá vỡ |
struggle |
Danh từ |
/'strʌgl/ |
sự đấu tranh |
publish |
Động từ |
/'pʌbli∫/ |
công bố |
translate |
Động từ |
/trænsˈleɪt/ |
biên dịch; hiểu |
tragedy |
Danh từ |
/ˈtrædʒədi/ |
bi kịch |
commercially |
Trạng từ |
/kə'mə:∫əli/ |
về thương mại |
medicine |
Danh từ |
/'medsn/ |
y học |
calculation |
Danh từ |
/ˌkælkjuˈleɪʃn/ |
sự tính toán |
category |
Danh từ |
/ˈkætəɡəri/ |
loại |
increasing |
Động từ |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng dần |
juvenile |
Danh từ |
/'dʒu:vənail/ |
vị thành niên |
delinquency |
Danh từ |
/dɪˈlɪŋkwənsi/ |
sự phạm tội |
backyard |
Danh từ |
/ˌbækˈjɑːd/ |
sân sau |
crucial |
Tính từ |
/'kru:∫l/ |
chủ yếu |
equivalent |
Tính từ |
/i'kwivələnt/ |
tương đương |
impressive |
Tính từ |
/im'presiv/ |
gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ |
whether |
Từ nối |
/ˈweðə(r)/ |
được hay không |
essential |
Tính từ |
/i'sen∫əl/ |
quan trọng/ cần thiết |
charge |
Danh từ |
/t∫ɑ:dʒ/ |
tiền thù lao |
institute |
Danh từ |
/'institju:t/ |
học viện |
instance |
Danh từ |
/'instəns/ |
trường hợp; ví dụ |
privilege |
Danh từ |
/'privəlidʒ/ |
đặc quyền |
manufacture |
Danh từ |
/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ |
sự sản xuất |
unaware |
Tính từ |
/,ʌbə'weə/ |
không biết |
threshold |
Danh từ |
/'re∫hould/ |
ngưỡng cửa |
acceptance |
Danh từ |
/ək'septəns/ |
sự chấp thuận |
corporation |
Danh từ |
/,kɔ:pə'rei∫n/ |
tập đoàn |
material |
Danh từ |
/mə'tiəriəl/ |
vật chất |
within |
Giới từ |
/wɪˈðɪn/ |
không quá |
issue |
Danh từ |
/'isju:/ |
sự phát hành |
drama |
Tính từ |
/'drɑ:mə/ |
kịch tính |
literate |
Tính từ |
/'litərit/ |
có học |
standardize |
Động từ |
/ˈstæn.dɚ.daɪz/ |
chuẩn hoá |
intermediate |
Tính từ |
/,intə'mi:djət/ |
trung cấp;trung gian |
guarantee |
Động từ |
/ˌɡærənˈtiː/ |
bảo đảm |
extracurricular |
Danh từ |
/,ekstrəkə'rikjulə/ |
ngoại khoá |
associate |
Động từ |
/ə'sou∫iit/ |
kết giao |
investment |
Danh từ |
/in'vestmənt/ |
đầu tư |
accredited |
Tính từ |
/ə'kreditid/ |
chính thức thừa nhận |
ability |
Danh từ |
/ə'biliti/ |
tài năng; trí thông minh |
publicize |
Động từ |
/'pəblisaiz/ |
công khai |
require |
Động từ |
/ri'kwaiə/ |
quy định |
evident |
Tính từ |
/'evidənt/ |
hiển nhiên |
discretion |
Danh từ |
/dis'kre∫n/ |
sự thận trọng |
Unit 5: Higher education (Giáo dục bậc cao)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
application form |
Danh từ |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/ |
đơn xin |
blame |
Động từ |
/bleɪm/ |
đổ lỗi, chịu trách nhiệm |
daunt |
Động từ |
/dɔːnt/ |
làm nản chí |
mate |
Danh từ |
/meɪt/ |
bạn bè |
scary |
Tính từ |
/ˈskeəri/ |
sợ hãi |
campus |
Danh từ |
/ˈkæmpəs/ |
khu sân bãi của trường |
college |
Danh từ |
/'kɔlidʒ/ |
trường đại học |
roommate |
Danh từ |
/'rummeit/ |
bạn chung phòng |
notice |
Danh từ |
/'noutis/ |
thông cáo |
midterm |
Danh từ |
'midtə:m/ |
giữa năm học |
graduate |
Động từ |
/ˈɡrædʒuət/ |
tốt nghiệp |
amazing |
Tính từ |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
làm kinh ngạc |
probably |
Trạng từ |
/ˈprɒbəbli/ |
hầu như chắc chắn |
creativity |
Danh từ |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
óc sáng tạo |
knowledge |
Danh từ |
/'nɔlidʒ/ |
kiến thức |
socially |
Trạng từ |
/sou∫əli/ |
dễ gần gũi |
plenty |
Danh từ |
/'plenti/ |
sự có nhiều |
appointment |
Danh từ |
/ə'pɔintmənt/ |
cuộc hẹn |
experience |
Danh từ |
/iks'piəriəns/ |
kinh nghiệm |
request |
Danh từ |
/ri'kwest/ |
lời yêu cầu |
agricultural |
Tính từ |
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ |
(thuộc)nông nghiệp |
tutor |
Danh từ |
/tju:'tɔ:riəl/ |
gia sư |
lecturer |
Danh từ |
/'lekt∫ərə/ |
giảng viên đại học |
surgery |
Danh từ |
/'sə:dʒəri/ |
khoa phẫu thuật |
talented |
Tính từ |
/ˈtæləntɪd/ |
có tài |
leader |
Danh từ |
/'li:də/ |
người lãnh đạo |
prospective |
Tính từ |
/prəs'pektiv/ |
sắp tới |
admission |
Danh từ |
/əd'mi∫n/ |
tiền nhập học |
scientific |
Tính từ |
/,saiən'tifik/ |
(thuộc) khoa học |
regret |
Động từ |
/ri'gret/ |
hối tiếc |
undergo |
Động từ |
/,ʌndə'gou/ |
chịu đựng |
establishment |
Danh từ |
/is'tỉbli∫mənt/ |
sự thành lập |
evolve |
Động từ |
/i'vɔlv/ |
tiến triển |
decade |
Danh từ |
/'dekeid/ |
thập kỷ |
tremendous |
Tính từ |
/tri'mendəs/ |
ghê gớm;to lớn |
statistics |
Danh từ |
/stə'tistiks/ |
số liệu thống kê |
scholar |
Danh từ |
/'skɔlə/ |
học giả |
relatively |
Trạng từ |
/'relətivli/ |
tương đối;vừa phải |
global |
Tính từ |
/'gloubəl/ |
toàn cầu |
policy |
Danh từ |
/'pɔləsi/ |
đường lối/ chính sách |
weakness |
Danh từ |
/'wi:knis/ |
nhược điểm |
ability |
Danh từ |
/ə'biliti/ |
khả năng |
strength |
Danh từ |
/streŋθ/ |
sức mạnh |
aptitude |
Danh từ |
/ˈæptɪtjuːd/ |
năng khiếu |
counselor |
Danh từ |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
cố vấn |
self-sufficient |
Tính từ |
/,self sə'fi∫ənt/ |
tự phụ |
workforce |
Danh từ |
/'wə:k'fɔ:s/ |
lực lượng lao động |
emphasize |
Động từ |
/'emfəsaiz/ |
nhấn mạnh |
attainment |
Danh từ |
/ə'teinmənt/ |
sự đạt được |
conduct |
Động từ |
/'kɔndʌkt/ |
hạnh kiểm |
significant |
Tính từ |
/sig'nifikənt/ |
có ý nghĩa |
rank |
Danh từ |
/ræŋk/ |
cấp |
fluent |
Tính từ |
/'flu:ənt/ |
chính xác và dễ dàng |
remarkable |
Tính từ |
/ri'mɑ:kəbl/ |
đáng chú ý |
Unit 6: Future jobs (Công việc tương lai)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
accompany |
Danh từ |
/ə'kʌmpəni/ |
đi cùng,hộ tống |
category |
Danh từ |
/ˈkætəɡəri/ |
hạng, loại |
retail |
Danh từ |
/'ri:teil/ |
bán lẻ |
shortcoming |
Danh từ |
/ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ |
điểm yếu |
vacancy |
Danh từ |
/ˈveɪkənsi/ |
vị trí, chức vụ bỏ trống |
wholesale |
Danh từ |
/'houlseil/ |
bán buôn |
stressful |
Tính từ |
/'stresfl/ |
gây ra căng thẳng |
particularly |
Trạng từ |
/pəˈtɪkjələli/ |
:một cách đặc biệt |
reduce |
Động từ |
/ri'dju:s/ |
giảm bớt |
pressure |
Danh từ |
/'pre∫ə(r)/ |
sức ép |
possible |
Tính từ |
/'pɔsəbl/ |
có thể thực hiện được |
candidate |
Danh từ |
/ˈkændɪdət/ |
người ứng cử |
suitable |
Tính từ |
/'su:təbl/ |
phù hợp |
previous |
Tính từ |
/'pri:viəs/ |
trước đó |
employer |
Danh từ |
/im'plɔiə/ |
chủ |
employee |
Danh từ |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
người làm công |
relate |
Động từ |
/ri'leit/ |
liên hệ |
recommendation |
Danh từ |
/,rekəmen'dei∫n/ |
sự giới thiệu |
prepare |
Động từ |
/pri'peə/ |
chuẩn bị |
neat |
Tính từ |
/'ni:tli/ |
gọn gàng,ngăn nắp |
concentrate |
Động từ |
/'kɔnsntreit/ |
tập trung |
effort |
Danh từ |
/'efət/ |
sự cố gắng |
admit |
Động từ |
/əd'mit/ |
nhận vào |
willing |
Động từ |
/ˈwɪlɪŋ/ |
sẵn sàng |
technical |
Tính từ |
/ˈteknɪkl/ |
thuộc về kỹ thuật |
aspect of |
Cụm giới từ |
/ˈæspekt/ |
khía cạnh chuyên môn của… |
explain |
Động từ |
/iks'plein/ |
giải thích |
keenness |
Danh từ |
/'ki:nnis/ |
sự sắc bén |
responsibility |
Danh từ |
/ri,spɔnsə'biləti/ |
trách nhiệm |
proficiency |
Danh từ |
/prə'fi∫nsi/ |
sự thành thạo |
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
commitment |
Danh từ |
/kə'mitmənt/ |
sự cam kết |
dissolve |
Động từ |
/di'zɔlv/ |
giải tán, giải thể |
domestic |
Tính từ |
/də'mestik/ |
nội địa, trong nước |
drug |
Danh từ |
/drʌg/ |
ma tuý,thuốc ngủ |
drug-taker |
Danh từ |
/drʌɡ ˈteɪkər/ |
người sử dụng ma tuý |
eliminate |
Động từ |
/i'limineit/ |
loại bỏ, loại trừ |
enterprises law |
Danh từ |
/ˈentəpraɪz lɔː/ |
luật doanh nghiệp |
ethnic minority |
Danh từ |
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/ |
người dân tộc thiểu số |
eventually |
Trạng từ |
/i'vent∫uəli/ |
cuối cùng là |
expand |
Động từ |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
guideline |
Danh từ |
/'gaidlain/ |
nguyên tắc chỉ đạo |
illegal |
Tính từ |
/i'li:gəl/ |
bất hợp pháp |
in ruins |
Trạng từ |
/ˈruːɪn/ |
trong tình trạng hư hại |
inflation |
Danh từ |
/in'flei∫n/ |
lạm phát |
inhabitant |
Danh từ |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
dân cư |
intervention |
Danh từ |
/,intə'ven∫n/ |
sự can thiệp |
investment |
Danh từ |
/in'vestmənt/ |
sự đầu tư; vốn đầu tư |
land law |
Danh từ |
/lænd lɔː/ |
luật đất đai |
legal ground |
Danh từ |
/ˈliːɡl ɡraʊnd/: |
cơ sở pháp lí |
reaffirm |
Động từ |
/'ri:ə'fə:m/ |
tái xác nhận |
reform |
Động từ |
/ri'fɔ:m/ |
cải cách,cải tổ |
renovation |
Danh từ |
/,renə'vei∫n/ |
sự đổi mới |
sector |
Danh từ |
/’sektə/ |
khu vực |
stagnant |
Tính từ |
/ˈstæɡnənt/ |
trì trệ |
subsidy |
Danh từ |
/'sʌbsidi/ |
sự bao cấp |
substantial |
Tính từ |
/səbˈstænʃl/ |
lớn,đáng kể |
promote |
Động từ |
/prə'mout/ |
xúc tiến, thăng cấp |
constantly |
Trạng từ |
/'kɔnstəntli/ |
luôn luôn; liên tục |
congress |
Danh từ |
/'kɔngres/ |
đại hội |
aware |
Tính từ |
/ə'weə/ |
nhận thức về… |
communist |
Danh từ |
/'kɔmjunist/ |
người cộng sản |
restructure |
Động từ |
/,ri:'strʌkt∫ə/ |
tái cơ cấu |
dominate |
Động từ |
/'dɔmineit/ |
trội hơn, chế ngự |
salary |
Danh từ |
/ˈsæləri/ |
tiền lương |
production |
Danh từ |
/prə'dʌk∫n/ |
sản xuất |
namely |
Trạng từ |
/'neimli/ |
cụ thể là; ấy là |
private |
Tính từ |
/'praivit/ |
riêng, tư, cá nhân |
subsequent |
Tính từ |
/'sʌbsikwənt/ |
xảy ra sau |
train |
Động từ |
/trein/ |
xe lửa |
achievement |
Danh từ |
/ə't∫i:vmənt/ |
thành tựu |
gain |
Động từ |
/gein/ |
giành được |
standard |
Danh từ |
/ˈstændəd/ |
tiêu chuẩn |
officially |
Trạng từ |
/ə'fi∫əli]/ |
một cách chính thức |
initiate |
Động từ |
/i'ni∫iit/ |
khởi đầu, đề xướng |
method |
Danh từ |
/ˈmeθəd/ |
phương pháp |
include |
Động từ |
/in'klu:d/ |
bao gồm, kể cả |
insurance |
Danh từ |
/in'∫uərəns/ |
bảo hiểm |
equipment |
Danh từ |
/i'kwipmənt/ |
thiết bị |
efficiently |
Trạng từ |
/i'fi∫əntli/ |
có hiệu quả, hiệu nghiệm |
scholarship |
Danh từ |
/'skɔlə∫ip/ |
học bổng, sự uyên bác |
export |
Động từ |
/'ekspɔ:t/ |
xuất khẩu |
import |
Động từ |
/ˈɪmpɔːt/ |
nhập khẩu |
overcome |
Động từ |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
khắc phục, chiến thắng |
recognize |
Động từ |
/'rekəgnaiz/ |
công nhận, nhận ra |
industry |
Danh từ |
/'indəstri/ |
công nghiệp |
agriculture |
Danh từ |
/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ |
nông nghiệp |
construction |
Danh từ |
/kən'strʌk∫n/ |
ngành xây dựng |
fishery |
Danh từ |
/'fi∫əri/ |
nghề cá |
forestry |
Danh từ |
/'fɔristri/ |
lâm nghiệp |
Unit 8: Life in the future (Cuộc sống tương lai)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
pessimistic |
Tính từ |
/,pesi'mistik/ |
bi quan |
optimistic |
Tính từ |
/,ɔpti'mistik/ |
lạc quan |
terrorist |
Danh từ |
/terərist/ |
quân khủng bố |
harmony |
Danh từ |
/'hɑ:məni/ |
sự hoà hợp |
unexpected |
Tính từ |
/,ʌniks'pektid/ |
bất ngờ, gây ngạc nhiên |
contribute |
Động từ |
/kən'tribju:t/ |
đóng góp |
incredible |
Tính từ |
/in'kredəbl/ |
không thể tin được |
centenarian |
Danh từ |
/,senti'neəriən/ |
người sống trăm tuổi |
eternal |
Tính từ |
/i:'tə:nl/ |
vĩnh cửu,bất diệt |
eradicate |
Động từ |
/ɪˈrædɪkeɪt/ |
bị tiêu huỷ |
depression |
Danh từ |
/di'pre∫n/ |
sự suy yếu |
instead of |
Giới từ |
/in'sted/ |
thay cho,thay vì |
micro-technology |
Danh từ |
/ˈmaɪkrəʊ tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ vi mô |
destroy |
Động từ |
/di'strɔi/ |
phá hoại,triệt phá |
factor |
Danh từ |
/ˈfæktə(r)/ |
nhân tố |
threaten |
Động từ |
/ˈθretn/ |
đe doạ |
dramatic |
Tính từ |
/drəˈmætɪk/ |
gây xúc động |
Jupiter |
Danh từ |
/dʒu:pitə/ |
sao Mộc |
citizen |
Danh từ |
/ 'sitizn/ |
công dân |
mushroom |
Danh từ |
/’mʌ∫rum/ |
nấm |
curable |
Tính từ |
/'kjuərəbl/ |
chữa khỏi được |
cancer |
Danh từ |
/ˈkænsə(r)/ |
bệnh ung thư |
conflict |
Danh từ |
/'kɔnflikt/ |
sự xung đột |
pattern |
Danh từ |
/ˈpætn/ |
gương mẫu, mẫu mực |
diagnostic |
Tính từ |
/,daiəg'nɔstik/ |
chẩn đoán |
high-tech |
Tính từ |
/haɪ tɛk/ |
sản xuất theo công nghệ cao |
proper |
Tính từ |
/'prɔpə/ |
thích hợp |
telecommunications |
Danh từ |
/,telikə,mju:ni'kei∫nz/ |
viễn thông |
materialistic |
Tính từ |
/mə,tiəriə'listik/ |
quá thiên về vật chất |
labor-saving |
Tính từ |
/'leibə,seiviŋ/ |
tiết kiệm sức lao động |
violent |
Tính từ |
/'vaiələnt/ |
mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội |
Demographic |
Tính từ |
/,di:mə'grỉfik/ |
(thuộc)nhân khẩu học |
Unit 9: Deserts (Sa mạc)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
almost |
Trạng từ |
/'ɔ:lmoust/ |
hầu như, gần như |
circle |
Động từ |
/ˈsɜːkl/ |
xoay quanh, lượn quanh |
acacia |
Danh từ |
/ə'kei∫ə/ |
cây keo |
aerial |
Tính từ |
/'eəriəl/ |
trên trời, trên không |
antelope |
Danh từ |
/ˈæntɪləʊp/ |
nai sừng tầm |
cactus |
Danh từ |
/ˈkæktəs/ |
cây xương rồng |
camel |
Danh từ |
/ˈkæml/ |
lạc đà |
colony |
Danh từ |
/'kɔləni/ |
thuộc địa, bầy, đàn |
crest |
Danh từ |
/krest/ |
đỉnh, nóc, ngọn |
dune |
Danh từ |
/dju:n/ |
cồn cát, đụn cát |
expedition |
Danh từ |
/,ekspi'di∫n/ |
cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò |
gazelle |
Danh từ |
/gə'zel/ |
linh dương gazen |
hummock |
Danh từ |
/'hʌmək/ |
đống đất |
jackal |
Danh từ |
/ˈdʒækl/ |
chó hoang sa mạc |
rainfall |
Danh từ |
/ˈreɪnfɔːl/ |
lượng mưa, trận mưa rào |
slope |
Danh từ |
/sloup/ |
dốc, độ dốc |
stretch |
Động từ |
/stret∫/ |
kéo dài, căng ra |
tableland |
Danh từ |
/ˈteɪbllænd/ |
vùng cao nguyên |
explore |
Động từ |
/iks'plɔ:/ |
thám hiểm |
branch |
Danh từ |
/brɑːntʃ/ |
nhánh(sông), ngả (đường), cành cây |
lead |
Động từ |
/li:d/ |
chỉ huy, dẫn đường |
route |
Danh từ |
/ru:t/ |
tuyến đường; lộ trình, đường đi |
grass |
Danh từ |
/ɡrɑːs/ |
trồng cỏ |
corridor |
Danh từ |
/'kɔridɔ:/ |
hành lang |
parallel |
Tính từ |
/ˈpærəlel/ |
song song, tương tự |
eastward |
Danh từ |
/'i:stwəd/ |
hướng đông |
network |
Danh từ |
/'netwə:k/ |
mạng lưới, hệ thống |
loose |
Động từ |
/luːs/ |
thả lỏng |
wide |
Tính từ |
/waid/ |
rộng |
survey |
Danh từ |
/'sə:vei/ |
quan sát, sự điều tra |
aborigine |
Danh từ |
/ˌæbəˈrɪdʒəni/ |
thổ dân, thổ sản |
steep |
Danh từ |
/stiːp/ |
dốc |
enormous |
Tính từ |
/i'nɔ:məs/ |
to lớn, khổng lồ |
interpreter |
Danh từ |
/in'tə:pritə/ |
người phiên dịch |
eucalyptus |
Danh từ |
/ju:kə'liptəs/ |
cây bạch đàn |
frog |
Danh từ |
/frɔg/ |
con ếch |
horse |
Danh từ |
/hɔ:s/ |
ngựa |
crocodile |
Danh từ |
/'krɔkədail/ |
cá sấu |
lizard |
Danh từ |
/lizəd/ |
con thằn lằn |
goat |
Danh từ |
/gout/ |
con dê |
rabbit |
Danh từ |
/ˈræbɪt/ |
con thỏ |
sheep |
Danh từ |
/∫i:p/ |
con cừu |
buffalo |
Danh từ |
/'bʌfəlou/ |
con trâu |
cow |
Danh từ |
/kau/ |
bò cái |
blanket |
Danh từ |
/ˈblæŋkɪt/ |
mền, chăn |
mosquito |
Danh từ |
/məs'ki:tou/ |
con muỗi |
agent |
Danh từ |
/'eidʒənt/ |
tác nhân, đại lý |
needle |
Danh từ |
/ni:dl/ |
kim, khu, lách qua |
cause |
Động từ |
/kɔ:z/ |
gây ra |
similar |
Tính từ |
/'similə/ |
giống nhau, tương tự |
petroleum |
Danh từ |
/pə'trouliəm/ |
dầu mỏ |
firewood |
Danh từ |
/'faiəwud/ |
củi |
plant |
Danh từ |
/plɑːnt/ |
thực vật |
growth |
Danh từ |
/ɡrəʊθ/ |
sự phát triển, sự gia tăng |
Unit 10: Endangered species (Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
bared teeth |
Cụm danh từ |
/bɛrd tiːθ/ |
răng hở |
be driven to the verge of |
Cụm từ |
/biː ˈdrɪvən tuː ðə vɜrdʒ ʌv/ |
bị đẩy đến bờ của….. |
biologist |
Danh từ |
/bai'ɔlədʒist/ |
nhà sinh vật học |
deforestation |
Danh từ |
/di,fɔris'tei∫n/ |
sự phá rừng |
derive |
Động từ |
/di'raiv/ |
bắt nguồn từ |
enact |
Động từ |
/ɪˈnækt/ |
ban hành (đạo luật) |
gorilla |
Danh từ |
/gə'rilə/ |
con khỉ đột |
habitat |
Danh từ |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống,chỗ ở (người) |
leopard |
Danh từ |
/'lepəd/ |
con báo |
parrot |
Danh từ |
/ˈpærət/ |
con vẹt |
reserve |
Động từ |
/ri'zə:v/ |
dự trữ |
rhinoceros |
Danh từ |
/rai'nɔsərəs/ |
con tê giác |
sociable |
Tính từ |
/'sou∫əbl/ |
dễ gần gũi, hoà đồng |
urbanization |
Danh từ |
/,ə:bənai'zei∫n/ |
sự đô thị hoá |
vulnerable |
Tính từ |
/'vʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
wildlife |
Danh từ |
/'waildlaif/ |
động vật hoang dã |
worm |
Danh từ |
/wə:m/ |
sâu, trùng |
endanger |
Động từ |
/in'deindʒə(r)/ |
gây nguy hiểm |
extinction |
Danh từ |
/ɪkˈstɪŋkʃn/ |
diệt chủng |
globe |
Danh từ |
/gloub/ |
toàn cầu |
damage |
Động từ |
/ˈdæmɪdʒ/ |
sự thiệt hại |
contaminate |
Động từ |
/kənˈtæmɪneɪt/ |
làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) |
fertile |
Tính từ |
/'fə:tail/ |
màu mỡ |
awareness |
Danh từ |
/əˈweənəs/ |
nhận thức về ai/cái gì |
conservation |
Danh từ |
/,kɔnsə:'vei∫n/ |
sự bảo tồn |
survive |
Động từ |
/sə'vaiv/ |
sống sót; còn lại |
develop |
Động từ |
/di'veləp/ |
phát triển |
essential |
Tính từ |
/ɪˈsen.ʃəl/ |
yếu tố cần thiết |
project |
Danh từ |
/'prədʒekt/ |
dự án, kế hoạch |
fashionable |
Tính từ |
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ |
lịch sự, sang trọng |
livelihood |
Danh từ |
/'laivlihud/ |
cách kiếm sống |
numerous |
Tính từ |
/'nju:mərəs/ |
đông đảo |
poach |
Động tù |
/pout∫/ |
săn trộm, xâm phạm |
Unit 11: Books (Sách)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
chew |
Động từ |
/t∫u:/ |
nhai |
digest |
Động từ |
/'daidʒest/ |
tiêu hoá |
fascinating |
Tính từ |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
hấp dẫn,quyến rũ |
personality |
Danh từ |
/ˌpɜːsəˈnæləti/ |
tính cách,lịch thiệp |
swallow |
Động từ |
/’swɔlou/ |
ngụm |
reunite |
Động từ |
/,ri:ju:'nait/ |
đoàn tụ |
taste |
Động từ |
/teist/ |
nếm |
unnoticed |
Động từ |
/,ʌn'noutist/ |
không để ý thấy |
wilderness |
Danh từ |
/'wildənis/ |
vùng hoang dã |
literature |
Danh từ |
/'litrət∫ə/ |
văn học |
advantage |
Danh từ |
/əd'vɑ:ntidʒ/ |
lợi thế |
discovery |
Danh từ |
/dis'kʌvəri/ |
sự khám phá ra |
Unit 12: Water sports (Thể thao dưới nước)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
canoeing |
Danh từ |
/kəˈnuːɪŋ/ |
môn đi thuyền |
cap |
Danh từ |
/kæp/ |
mũ lưỡi trai |
eject |
Động từ |
/i:'dʒekt/ |
tống ra |
foul |
Danh từ |
/faul/ |
phạm luật,sai sót |
scuba-diving |
Danh từ |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
lặn có bình khí |
synchronized swimming |
Danh từ |
/ˈsɪŋkrənaɪz ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi nghệ thuật |
tie |
Danh từ |
/taɪ/ |
trận hoà |
vertical |
Tính từ |
/ˈvɜːtɪkl/ |
phương thẳng đứng |
windsurfing |
Danh từ |
/ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/ |
môn lướt ván buồn |
water polo |
Danh từ |
/ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/ |
môn bóng nước |
cross-bar |
Danh từ |
/krɔs bɑr/ |
xà ngang |
goalkeeper |
Danh từ |
/ˈɡəʊlkiːpə(r)/ |
thủ môn |
sprint |
Động từ |
/sprɪnt/ |
chạy hết tốc lực |
defensive |
Tính từ |
/di'fensiv/ |
để phòng thủ |
penalize |
Động từ |
/ˈpiːnəlaɪz/ |
phạt |
overtime |
Trạng từ |
/ˈəʊvətaɪm/ |
quá giờ |
referee |
Danh từ |
/,refə'ri:/ |
trọng tài |
commit |
Động từ |
/kə'mit/ |
vi phạm |
sail |
Động từ |
/seil/ |
lướt |
bend |
Động từ |
/bend/ |
cúi xuống |
set |
Động từ |
/set/ |
lặn |
conduct |
Động từ |
/kənˈdʌkt/ |
hướng dẫn |
postman |
Danh từ |
/ˈpəʊstmən/ |
người đưa thư |
castle |
Danh từ |
/'kɑ:sl/ |
lâu đài |
Unit 13: The 22nd Sea Games (Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
clear |
Động từ |
/klɪə(r)/ |
nhảy qua |
composed |
Động từ |
/kəm'pouz/ |
gồm có; bao gồm |
countryman |
Danh từ |
/'kʌntrimən/ |
người đồng hương |
deal |
Danh từ |
/diːl/ |
sự thoả thuận |
enthusiast |
Danh từ |
/in'ju:ziỉst/ |
người say mê |
defend |
Động từ |
/di'fend/ |
bảo vệ |
milkmaid |
Danh từ |
/'milkmeid/ |
cô gái vắt sữa |
outstanding |
Tính từ |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
xuất sắc, nổi bật |
overwhelming |
Tính từ |
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
lớn,vĩ đại |
podium |
Danh từ |
/'poudiəm/ |
bục danh dự |
pole vaulting |
Danh từ |
/pəʊl ˈvɔːltɪŋ/ |
nhảy sào |
precision |
Danh từ |
/pri'siʒn/ |
độ chính xác |
rival |
Danh từ |
/'raivəl/ |
đối thủ |
scoreboard |
Danh từ |
/ˈskɔːbɔːd/ |
bảng điểm |
title |
Danh từ |
/'taitl/ |
danh hiệu, tư cách, đầu đề |
spirit |
Danh từ |
/ˈspɪrɪt/ |
tinh thần |
peace |
Danh từ |
/pi:s/ |
hoà bình |
solidarity |
Danh từ |
/ˌsɒlɪˈdærəti/ |
đoàn kết |
co-operation |
Danh từ |
/kou,ɔpə'rei∫n/ |
sự hợp tác |
development |
Danh từ |
/di'veləpmənt/ |
phát triển |
wrestling |
Danh từ |
/ˈreslɪŋ/ |
môn đấu vật |
basketball |
Danh từ |
/'bɑ:skitbɔ:l/ |
bóng rổ |
volleyball |
Danh từ |
/'vɔlibɔ:l/ |
bóng chuyền |
badminton |
Danh từ |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
body-building |
Danh từ |
/ˈbɑdi ˈbɪldɪŋ/ |
thể dục thể hình |
athlete |
Danh từ |
/ˈæθliːt/ |
lực sĩ,vận động viên |
energetic |
Tính từ |
/,enə'dʒetik/ |
mạnh mẽ |
propose |
Động từ |
/prə'pouz/ |
đề nghị |
rank |
Động từ |
/ræŋk/ |
xếp vị trí |
host |
Danh từ |
/həʊst/ |
chủ nhà |
pullover |
Danh từ |
/pulouvə/ |
áo len chui đầu |
disease |
Danh từ |
/di'zi:z/ |
căn bệnh |
acknowledge |
Động từ |
/ək'nɔlidʒ/ |
thừa nhận |
improve |
Động từ |
/im'pru:v/ |
cải tiến, cải thiện |
Unit 14: International organizations (Các tổ chức quốc tế)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
appeal |
Động từ |
/ə'pi:l/ |
kêu gọi |
dedicated |
Tính từ |
/'dedikeitid/ |
tận tụy, cống hiến |
disaster-stricken |
Tính từ |
/dɪˈzɑːstə(r) ˈstrɪkən/ |
bị thiên tai tàn phá |
epidemic |
Danh từ |
/,epi'demik/ |
bệnh dịch |
hesitation |
Danh từ |
/,hezi'tei∫n/ |
sự do dự |
initiate |
Động từ |
/ɪˈnɪʃieɪt/ |
khởi đầu |
tsunami |
Danh từ |
/tsu'na:mi/ |
sóng thần |
wash away |
Cụm giới từ |
/wɑʃ əˈweɪ/ |
quét sạch |
wounded |
Tính từ |
/'wu:ndid/ |
bị thương |
soldier |
Danh từ |
/'souldʒə/ |
người lính |
delegate |
Danh từ |
/ˈdelɪɡət/ |
người đại diện |
convention |
Danh từ |
/kən'ven∫n/ |
hiệp định |
federation |
Danh từ |
/,fedə'rei∫n/ |
liên đoàn |
emergency |
Danh từ |
/i'mə:dʒensi/ |
sự khẩn cấp |
temporary |
Tính từ |
/'temprəri/ |
tạm thời,lâm thời |
headquarters |
Danh từ |
/'hed'kwɔ:təz/ |
sở chỉ huy |
colleague |
Danh từ |
/kɔ'li:g/ |
bạn đồng nghiệp |
livelihood |
Danh từ |
/'laivlihud/ |
cách kiếm sống |
arrest |
Động từ |
/ə'rest/ |
bắt giữ |
aim |
Động từ |
/eim/ |
nhắm/ đề ra mục tiêu |
relief |
Danh từ |
/ri'li:f/ |
sự trợ giúp |
comprise |
Động từ |
/kəm'praiz/ |
gồm có, bao gồm |
impartial |
Tính từ |
/im'pɑ:∫əl/ |
công bằng, vô tư |
neutral |
Tính từ |
/'nju:trəl/ |
nước trung lập |
relieve |
Động từ |
/ri'li:v/ |
an ủi |
peacetime |
Danh từ |
/'pi:staim/ |
thời bình |
agency |
Danh từ |
/'eidʒənsi/ |
cơ quan |
stand for |
Cụm động từ |
/stænd fɔr/ |
là chữ viết tắt của cái gì..., tha thứ |
stand in |
Cụm động từ |
/stænd ɪn/ |
đại diện cho |
objective |
Tính từ |
/ɔb'dʒektiv/ |
(thuộc) mục tiêu |
potential |
Tính từ |
/pə'ten∫l/ |
tiềm năng |
advocate |
Động từ |
/ˈædvəkeɪt/ |
biện hộ |
Unit 15: Woman in society (Phụ nữ trong xã hội)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
age of enlightenment |
Danh từ |
/eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / |
thời đại khai sáng |
child-bearing |
Danh từ |
/'t∫aild,beərɪŋ/ |
việc sinh con |
discriminate |
Danh từ |
/dis'krimineit/ |
phân biệt đối xử |
home-making |
Danh từ |
/hoʊmˈmeɪkɪŋ/ |
công việc nội trợ |
intellectual |
Tính từ |
/,inti'lektjuəl/ |
(thuộc) trí tuệ |
involvement |
Danh từ |
/in'vɔlvmənt/ |
sự tham gia |
look down upon |
Cụm giới từ |
/lʊk - daʊn - əˈpɒn/ |
coi thường,khinh rẻ |
lose contact with |
Cụm giới từ |
/luːz ˈkɒntækt wɪð / |
mất liên lạc với |
lose one's temper |
Cụm giới từ |
/luːz wʌnz ˈtɛmpər/ |
nổi giận, cáu |
neglect |
Động từ |
/ni'glekt/ |
sao lãng, bỏ bê |
nonsense |
Danh từ |
/'nɔnsəns/ |
lời nói vô lư |
philosopher |
Danh từ |
/fi'lɔsəfə(r)/ |
nhà triết học |
pioneer |
Danh từ |
/,paiə'niə(r)/ |
người tiên phong |
rear |
Động từ |
/riə/ |
nuôi dưỡng |
rubbish |
Danh từ |
/'rʌbi∫/ |
chuyện nhảm nhí, rác rưởi |
struggle |
Danh từ |
/'strʌgl/ |
sự đấu tranh |
role |
Danh từ |
/roul/ |
vai trò |
limit |
Danh từ |
/'limit/ |
giới hạn, hạn chế |
throughout |
Trạng từ |
/θruːˈaʊt/ |
suốt |
civilization |
Danh từ |
/,sivəlai'zei∫n/ |
nền văn minh |
deep-seated |
Tính từ |
/di:p'si:tid/ |
ăn sâu, lâu đời |
doubt |
Động từ |
/daut/ |
nghi ngờ |
legal |
Tính từ |
/'li:gəl/ |
hợp pháp |
control |
Động từ |
/kən'troul/ |
có quyền hành |
deny |
Động từ |
/di'nai / |
phủ nhận |
argue |
Động từ |
/'ɑ:gju:/ |
cãi nhau;tranh cãi |
vote |
Động từ |
/vout/ |
bầu,bỏ phiếu,biểu quyết |
accord |
Động từ |
/ə'kɔ:d/ |
chấp nhận |
prohibit |
Động từ |
/prə'hibit/ |
ngăn cấm |
Unit 16: The Associations of Southeast Asian Nations (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Buddhism |
Danh từ |
/'budizm/ |
đạo Phật |
Catholicism |
Danh từ |
/kə'ɔlisizm/ |
đạo Thiên chúa |
christianity |
Danh từ |
/ˌkrɪstiˈænəti/ |
đạo Cơ- đốc |
Islam |
Danh từ |
/iz'lɑ:m/ |
đạo Hồi |
justice |
Danh từ |
/'dʒʌstis/ |
sự công bằng |
currency |
Danh từ |
/'kʌrənsi/ |
đơn vị tiền tệ |
diverse |
Động từ |
/dɪˈvɝːs/ |
gồm nhiều loại khác nhau |
forge |
Động từ |
/fɔ:dʒ/ |
tạo dựng |
namely |
Trạng từ |
/ˈneɪmli/ |
cụ thể là; ấy là |
realization |
Danh từ |
/,riəlai'zei∫n/ |
sự thực hiện |
series |
Lượng từ |
/'siəri:z/ |
loạt,chuỗi |
socio-economic |
Tính từ |
/ˌsoʊ.si.oʊˌiː.kəˈnɑː.mɪk/ |
thuộc kinh tế xã hội |
vision |
Danh từ |
/'viʒn/ |
tầm nhìn rộng |
accelerate |
Động từ |
/ək'seləreit/ |
thúc đẩy,đẩy nhanh |
stability |
Danh từ |
/stə'biləti/ |
sự ổn định |
thus |
Từ nối |
/ðʌs/ |
như vậy, như thế |
integration |
Danh từ |
/,inti'grei∫n/ |
sự hoà nhập,hội nhập |
culture |
Danh từ |
/'kʌlt∫ə/ |
văn hoá |
average |
Tính từ |
/ˈævərɪdʒ/ |
trung bình |
adopt |
Động từ |
/əˈdɒpt/ |
kế tục, chấp nhận, thông qua |
lead |
Động từ |
/li:d/ |
lãnh đạo |
enterprise |
Danh từ |
/'entəpraiz/ |
công trình, sự nghiệp |
GDP ( Gross Domestic Product) |
Danh từ |
/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɑdʌkt/ |
tổng sản lượng nội địa |