Câu Điều Kiện Đăc Biệt
Sinx.edu.vn giới thiệu bạn đọc bộ tài liệu Câu Điều Kiện Đăc Biệt được biên soạn đúng cấu trúc, chi tiết giúp các bạn ôn luyện đạt được kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.
Câu điều kiện đặc biệt
I. Lý thuyết
Câu điều kiện đặc biệt là gì?
Câu điều kiện đặc biệt là những câu điều kiện không tuân theo cấu trúc thông thường của các loại câu điều kiện 1, 2, 3. Chúng được sử dụng để diễn tả những tình huống giả định trái với thực tế ở hiện tại hoặc quá khứ, hoặc để đưa ra lời khuyên, mong muốn. Một số dạng câu điều kiện đặc biệt phổ biến: câu điều kiện dạng đảo ngữ, câu điều kiện dạng hỗn hợp, câu điều kiện với 'Unless', câu điều kiện đặc biệt với As long as, So long as, câu điều kiện dạng nhấn mạnh.
Cấu trúc câu điều kiện đảo ngữ
|
Cách dùng |
Cách đảo ngữ |
Công thức |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 |
Sử dụng để diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Thay thế 'if' bằng trợ động từ 'should' và chuyển động từ thành dạng infinitive. Điều này làm cho tình huống trở nên ít có khả năng hơn và thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu lịch sự hoặc đề xuất. |
Should + S + Vinf, S + will + Vinf
|
Should you need any assistance, I will be happy to help. (Nếu bạn cần sự giúp đỡ, tôi sẽ vui lòng giúp đỡ) |
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 |
Sử dụng để diễn tả sự việc không có thật, không có khả năng xảy ra ở hiện tại. |
Để đảo ngữ câu điều kiện loại 2, cần thay thế 'if' bằng 'were' và chuyển động từ thành dạng 'to + infinitive'. |
Were + S + to + Vinf, S + would/should + Vinf |
Were my mom to know about this, she would be mad. (Nếu mẹ tôi biết chuyện này, mẹ tôi sẽ bực lắm) |
Were + S + …., S + would/should + Vinf |
Were I rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.) |
|||
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 |
Sử dụng để diễn tả những khả năng và kết quả của sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Để đảo ngữ câu điều kiện loại 3, cần loại bỏ 'if' và đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và trợ động từ 'had'. |
Had + S + V3, S + would/should + have + V3 |
Had we known about the traffic, we wouldn't have missed the flight. (Nếu chúng tôi biết về tình trạng giao thông, chúng tôi sẽ không bị lỡ chuyến bay.) |
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp
Khi hiện tại là hệ quả của điều kiện trong quá khứ (Past/Present)
Câu điều kiện hỗn hợp này được sử dụng để diễn tả sự việc, hiện tượng có thể sẽ xảy ra ở hiện tại nếu có sự thay đổi trong quá khứ, diễn đạt về cách một thay đổi trong quá khứ sẽ tạo ra kết quả như thế nào trong hiện tại (câu điều kiện 3+2)
If + S + had + V3, S + would + V |
---|
Ví dụ:
If I had chosen a different career path, I might be happier in my job now.
(Nếu tôi đã chọn một đường sự nghiệp khác, tôi có thể đang hạnh phúc hơn trong công việc hiện tại.)
Khi trong tình huống giả định ở hiện tại, quá khứ có thể thay đổi (Present-Past)
Câu điều kiện hỗn hợp này diễn tả trong một tình huống giả định ở hiện tại, một sự việc, tình huống khác có thể đã xảy ra trong quá khứ (câu điều kiện 2+3)
If + S + V2, S + would/could/might + have + V3 |
---|
Ví dụ:
If they owned the house, they would not have stayed in a hotel last night.
(Nếu họ sở hữu nhà đó, họ đã không phải ở trong một khách sạn tối qua.) (Thực sự thì hiện tại họ không sở hữu)
Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng “Unless”
Câu điều kiện có thể bắt đầu bằng “unless”. Unless có ý nghĩa tương tự như “if…not” hoặc “except if”. Câu điều kiện sử dụng “unless” có thể được sử dụng ở cả 3 loại câu điều kiện.
|
Cách dùng |
Công thức |
Ví dụ |
---|---|---|---|
Câu điều kiện loại 1 |
Sử dụng để diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Unless + S + V1, S + will + V1 |
Unless it rains tomorrow, we will go to the park. (Nếu mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi đến công viên.) |
Câu điều kiện loại 2 |
Sử dụng để diễn tả sự việc không có thật, không có khả năng xảy ra ở hiện tại. |
Unless + S + V2, S+ would + V1 |
Unless she studied, she would fail the exam. (Trừ khi cô ấy học, cô ấy sẽ trượt kỳ thi.) |
Câu điều kiện loại 3 |
Sử dụng để diễn tả những khả năng và kết quả của sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Unless + S + had + V3 , S + would + have + V3 |
Unless she had informed him in advance, he wouldn't have attended the meeting.' (Trừ khi cô ấy đã thông báo trước cho anh ấy, anh ấy sẽ không tham gia cuộc họp.) |
Câu điều kiện đặc biệt với As long as, So long as
Đôi khi trong giao tiếp người học cần áp đặt điều kiện cụ thể hoặc đặt giới hạn cho một tình huống. Trong những trường hợp này, mệnh đề điều kiện có thể bắt đầu bằng các cụm từ như 'as long as,' 'so long as,'. Cả hai cụm từ này có nghĩa
'As long as' thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp; 'so long as' và là cách diễn đạt chính thức hơn và thường xuất hiện trong văn viết.
As long as/So long as + mệnh đề điều kiện, mệnh đề kết quả |
---|
Ví dụ:
You can borrow my car for the weekend as long as you promise to fill up the gas tank before returning it.
(Bạn có thể mượn chiếc xe của tôi vào cuối tuần miễn là bạn hứa sẽ đổ đầy bình xăng trước khi trả lại.)
As long as you promise to be careful with it, I'll lend you my camera.
(Miễn là bạn hứa sẽ cẩn thận với nó, tôi sẽ cho bạn mượn máy ảnh của tôi.)
You're welcome to join us for dinner so long as you let us know in advance.
(Bạn hoàn toàn có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối miễn là bạn báo trước cho chúng tôi biết.)
Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh
Người học có thể sử dụng “should” hoặc “should happen” trong các câu điều kiện để nhấn mạnh về các điều kiện của hiện tượng
If + S + should/ should happen + V1, S + will + V1 |
---|
Ví dụ:
If you should happen to meet James, tell him to give me back my book.
(Nếu bạn gặp Jack, bảo anh ấy trả tôi cuốn sách)
Ở ví dụ này, có vẻ là người bạn kia sẽ không gặp Jack, người nói muốn nhấn mạnh về điều kiện mà nếu người đó gặp James, người nói muốn người bạn kia nói với Jack để trả lại cuốn sách.
Ngoài ra, người học có thể sử dụng “may” hoặc “might” khi muốn nhấn mạnh khả năng có thể xảy ra khi có một điều kiện hoặc tình huống nhất định.
If + S + V1, S + may/might + V1 |
---|
Ví dụ:
Mom: If you finish your homework early, you may go to your friend’s party
(Nếu con làm xong bài tập về nhà sớm, con có thể đến bữa tiệc của bạn)
Ví dụ này nhấn mạnh về khả năng người con có thể đi đến bữa tiệc nếu làm xong bài tập về nhà sớm.
II. Bài tập vận dụng
Bài 1: Complete the sentence based on the word given
1. If they had known about the rain, they wouldn't have been late.
=> Had ...
2. If she doesn't finish the project on time, she won't get a bonus.
=> Should ...
3. If you don't water the plants regularly, they won't survive.
=> Should ...
4. If he had not saved his work, he would have lost all his data.
=> Had, ...
5. If we hadn't booked the tickets in advance, the concert would have been sold out.
=> Had ...
6. If we didn't submit the application on time, we wouldn't be considered for the scholarship.
=> Were ...
7. If he didn't pay attention, he would make mistakes in the exam.
=> Were ...
8. If he had not had a map, he would have gotten lost.
=> Had ...
9. If they didn't buy the concert tickets early, they wouldn't get good seats.
=> Had ...
10. If she didn't ask for directions, she would never find the place.
=> Were ...
Bài 2: Write one word in each gap
1. Don’t forget to tell the boss about the client if you …. happen to see him.
2. As …. as you go home before 11 PM, I will lend you my car.
3. …. you not to practice, you wouldn't perform well in the concert.
4. … you study, you will fall your exam
5. …. you not wear a coat, you would feel cold in this weather.
Bài 3: Combine the sentence
1. They didn't know about the meeting. They didn't attend.
2. You don't water the plants regularly. They die.
3. They didn't bring their tickets. They couldn't enter the concert.
4. The driver was drunk, so the accident happened.
5. She didn't know about the schedule change. She arrived late.
III. Đáp án
Bài 1:
1. Had they known about the rain, they wouldn't have been late.
2. Should she not finish the project on time, she won't get a bonus.
3. Should you not water the plants regularly, they won't survive.
4. Had he not saved his work, he would have lost all his data.
5. Had we not booked the tickets in advance, the concert would have been sold out.
6. Were we not to submit the application on time, we wouldn't be considered for the scholarship.
7. Were he not to pay attention, he would make mistakes in the exam.
8. Had he not had a map, he would have gotten lost.
9. Had they not bought the concert tickets early, they wouldn't have gotten good seats.
10. Were she to ask for directions, she would find the place.
Bài 2:
1, should
2, long
3, Were
4, Unless
5, Should
Bài 3:
1. Were they to know about the meeting, they would attend.
2. Should you to water the plants regularly, they will not die.
3. Had they brought their tickets, they could have entered the concert.
4. Had the driver not been drunk, the accident wouldn't have happened.
5. Had she knew about the schedule change, she could have arrived on time