+57253 câu hỏi
Câu 883784:
Tự luận

Work in groups. Your class is on a field trip to a national park. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Lớp học của bạn đang trong một chuyến đi thực tế đến một công viên quốc gia. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)

1. Some of your classmates want to collect some rare insects/flowers for their collection.

(Một số bạn cùng lớp của bạn muốn sưu tầm một số loài côn trùng/hoa quý hiếm cho bộ sưu tập của họ.)

Example: 'You shouldn't do that for several reasons. First, rare plant and animal species are endangered. Second, if people start killing or collecting them, they will soon disappear. Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.

(Ví dụ: 'Bạn không nên làm điều đó vì nhiều lý do. Thứ nhất, các loài động thực vật quý hiếm đang bị đe dọa. Thứ hai, nếu mọi người bắt đầu giết hoặc sưu tầm chúng, chúng sẽ nhanh chóng biến mất. Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng về sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)

2. Some classmates have brought some snacks and want to feed the wild animals in the park.

(Một số bạn cùng lớp đã mang theo một số đồ ăn nhẹ và muốn cho động vật hoang dã trong công viên ăn.)

3. You see some classmates throwing rubbish, such as plastic bottles, paper, and cans, on the grass and in the water.

(Bạn thấy một số bạn cùng lớp vứt rác, chẳng hạn như chai nhựa, giấy và lon, trên cỏ và trong nước.)

4. Some classmates want to collect wood to build a fire in the park.

(Một số bạn cùng lớp muốn thu thập gỗ để đốt lửa trong công viên.)

5 tháng trước 21 lượt xem

Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Speaking (trang 114) - Global success
Câu 883779:
Tự luận

Read the article and match the headings (1-4) to the paragraphs (A-D).

(Đọc bài viết và nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn (A-D).)

1. Flora and fauna (Hệ động thực vật)

2. Best time to visit (Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

3. Location (Vị trí)

4. Geography (Địa lý)

A. ____________________

U Minh Thuong National Park is located in An Bien, An Minh, and Vinh Thuan districts of Kien Giang Province, about 60 km south of Rach Gia city centre. This place is considered one of the most important sites for ecosystem conservation in the Mekong River Delta. It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.

B. ____________________

U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests. Its central part is surrounded by waterways with a series of gates, which are used to manage the water level.

C. ____________________

Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta. It used to be one of the largest habitats for water birds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002. Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle. Thirty-two types of mammals have been found here. Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to Viet Nam.

D. ____________________

The ideal time to explore U Minh Thuong National Park is from August to November, known as the floating water season of the region. Tourists can take a boat to experience nature and wildlife. Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits. Another popular place to visit is Trang Chim, a large area with thousands of colourful birds. So if you love nature, you should definitely go to explore this amazing natural park.

5 tháng trước 25 lượt xem

Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Reading (trang 113) - Global success
Câu 883773:
Tự luận

Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)

 

1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you?

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we?

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)

5 tháng trước 23 lượt xem

Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success
Câu 883772:
Tự luận

Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.

(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

1.

A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? 

(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)

B: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)

2.

A: You'll take the books back to the library, won't you? 

(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)

B: OK, I'll do that tomorrow.

(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)

3.

A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? 

(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)

B: No, we don't.

(Không, chúng ta không muốn.)

4.

A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? 

(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)

B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.

(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)

5.

A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? 

(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, I did.

(Vâng, tôi đã đến đó.)

5 tháng trước 20 lượt xem

Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Language (trang 111) - Global success