Câu hỏi:
161 lượt xemIn pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why.(Làm theo cặp: Nói về thực phẩm bạn hạn chế hoặc tránh ăn và nói lý do.)
I avoid eating meat because I’m a vegetarian.(Tôi tránh ăn thịt vì tôi là người ăn chay.)
I limit the amount of candy I eat because it’s bad for my teeth.(Tôi hạn chế ăn kẹo vì nó có hại cho răng.)
Gợi ý:
I limit eating processed foods such as sausages, instant noodles... because it's easy to cause cancer.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Tôi hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn như: xúc xích, mì ăn liền... vì nó dễ gây ung thư.
Match the sentences. Listen and repeat.(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Hướng dẫn dịch:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |