Câu hỏi:
77 lượt xemIn pairs: Use the new words to talk about how you could be healthier. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể khỏe mạnh hơn.)
I could eat more vegetables to have a balanced diet. (Tôi có thể ăn nhiều rau hơn để có một chế độ ăn uống cân bằng.)
Gợi ý:
I could lift weights and do sports after school to have better fitness.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Tôi có thể nâng tạ và tập thể thao sau giờ học để có thể lực tốt hơn
Match the sentences. Listen and repeat.(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Hướng dẫn dịch:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |