Câu hỏi:
81 lượt xemNow, read and circle the correct answers.(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned?
a. They heal injuries.
b. They fight illnesses.
c. They strengthen bones.
According to the author,…
2. which food has healthy carbs?
a. white rice
b. pasta
c. whole wheat bread
3. which food has lots of protein?
A. beans
b. most vegetables
c. processed grains
4. what should you avoid?
a. fats
b. highlly processed meat
c. sugar
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1.c |
2.c |
3.a |
4.c |
Giải thích:
1. Thông tin: Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.(Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
2. Thông tin: Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins.(Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn.)
3. Thông tin: Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.(Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.)
4. Thông tin: Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.(Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.)
Hướng dẫn dịch:
1. Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập? - Chúng giúp xương chắc khỏe.
2. Theo tác giả, thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe? - bánh mì nguyên cám
3. Theo tác giả, thực phẩm nào có nhiều chất đạm? - đậu
4. Theo tác giả, bạn nên tránh điều gì? - đường
Match the sentences. Listen and repeat.(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Hướng dẫn dịch:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |