Câu hỏi:
88 lượt xemListen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Grammar Form and Practice (phần a->c trang 6 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Các liên động từ
Táo là nguồn vitamin dồi dào.
Bạn thấy thịt có ngon không?
Chiếc bánh mì này dường như mới ra lò.
Nước mắm có mùi thơm.
Củ cà rốt này cảm giác không tươi.
Sầu riêng có vị ngon không?
Hoa quả trông như như thế nào?
Match the sentences. Listen and repeat.(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Hướng dẫn dịch:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |