Câu hỏi:
64 lượt xemRead the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
fitness: how healthy and strong a person is
manage: keep something under control
stressed: nervous or tired - unable to relax
chill out: relax completely
social life: the time someone spends doing fun things with other people
lift weights: pick up heavy objects repeatedly in order to get stronger
balanced diet: the correct types and amounts of food (to eat)If you want to have a long, healthy life, you need to exercise to have a good level of (1) fitness. You can (2) _____________ or play sports to get stronger. It's also important to eat a (3) _______________ with lots of fruits, vegetables, and protein. You also don't want to feel too tired or (4) ______________. You can (5) ______________ your stress and feel calm and relaxed by having a healthy (6) _______________. This means you should spend time with your friends often. Finally, you should take time for yourself each night. Put away your electronic devices, turn off the TV, and (7) _____________ on your bed or the sofa for 10-15 minutes before you try to go to sleep.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
2. lift weights |
3. balanced diet |
4. stressed |
5. manage |
6. social life |
7. chill out |
Hướng dẫn dịch:
Nếu bạn muốn có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh, bạn cần tập thể dục để có thể lực tốt. Bạn có thể nâng tạ hoặc chơi thể thao để khỏe hơn. Điều quan trọng là phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau và protein. Bạn cũng không muốn cảm thấy quá mệt mỏi hoặc căng thẳng. Bạn có thể quản lý căng thẳng của mình và cảm thấy bình tĩnh, thư thái bằng cách có một đời sống xã hội lành mạnh. Điều này có nghĩa là bạn nên dành thời gian cho bạn bè thường xuyên. Cuối cùng, bạn nên dành thời gian cho bản thân mỗi tối. Cất các thiết bị điện tử của bạn, tắt TV và thư giãn trên giường hoặc ghế sofa trong 10-15 phút trước khi bạn cố gắng đi ngủ.
Match the sentences. Listen and repeat.(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Hướng dẫn dịch:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |