Top 35 mẫu Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng
Sinx.edu.vn xin giới thiệu tới các em 35 mẫu Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng giúp các em làm bài văn có nhiều cách viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng đa dạng hơn được điểm tốt trong môn Ngữ văn.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng
I) Dàn ý viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng
Dàn ý viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 1)
1. Mở bài
- Giới thiệu tác phẩm và hoàn cảnh ra đời.
2. Thân bài
a. Nhan đề và hoàn cảnh buổi học cuối cùng:
- Câu chuyện diễn ra ở vùng An-dát của nước Pháp.
- Nhan đề 'Buổi học cuối cùng':
+ Chỉ buổi học tiếng Pháp cuối cùng của khu vực này sau khi bị quân đội Phổ chiếm đóng, họ sẽ bị buộc phải học tiếng Đức.
+ Gợi mở chủ đề câu chuyện mà còn ẩn chứa cả sự ngậm ngùi, nuối tiếc và đau đớn của tác giả trước tình cảnh của những người dân nước Pháp của dân tộc.
+ Sự chính thức thừa nhận thất bại trước sự xâm chiếm của quân đội Phổ, Pháp đã mất chủ quyền trên hai vùng An-dát và Lo-ren, buộc chấp nhận cảnh chia cắt đất nước một cách đau đớn.
b. Nhân vật Phrăng:
* Đặc điểm, hoàn cảnh khi đến buổi học cuối:
- Vốn ham chơi và không thích học hành mấy, thế nên thường đến lớp rất trễ, hay lẻn vào lớp những khi lớp ồn ào và thầy giáo thì không để ý.
- Ở buổi học cuối cùng Phrăng cũng tiếp tục ham chơi, trì hoãn giờ tới lớp, thậm chí toan trốn học. Tuy nhiên một điều gì đó đã khiến cậu cưỡng lại được niềm ham thích và chạy thật nhanh đến lớp học.
- Việc thấy thông báo trên đường và cuộc gặp gỡ với bác thợ rèn Oát-stơ và khung cảnh bên ngoài yên tĩnh lớp học của thầy Ha-men khiến cậu thấy có gì đó khác lạ.
* Diễn biến tâm trạng:
-Ban đầu Phrăng còn lo sợ bị thầy Ha-men đánh đòn vì tội tới muộn.
- Nhận thức được sự khác lạ của lớp học:
+ Lớp học yên tĩnh và thầy thì rất hiền từ, thậm chí là đang đợi cậu tới lớp. Thầy không đánh mắng hay bắt phạt.
+ Buổi học có gì đó trang trọng hơn cả, thầy của cậu đã mặc bộ đồ đẹp nhất 'chiếc áo rơ-đanh-gốt màu xanh lục, diềm lá sen xếp nếp mịn và và cái mũ tròn bằng lụa thêu mà thầy chỉ mặc những hôm có thanh tra và phát phần thưởng'.
+ Cuối lớp còn xuất hiện cả những người dân làng, cụ già Hô-de với quyển tập viết cũ nhàu, bác phát thư và nhiều người khác nữa.
- Khi Phrăng nghe lời phát biểu từ tốn của thầy Ha-men trên bục giảng:
+ Phrăng choáng váng và giận dữ, bừng tỉnh một sự thật rằng Pháp thua trận, An-dát và Lo-ren trở thành địa phận của quân Phổ, từ nay sẽ bị cai trị bởi những kẻ xâm lược 'khốn nạn'.
+ Lòng cậu bé chùng xuống 'Bài học Pháp văn cuối cùng của tôi!...' chất chứa ở trong đó là biết bao sự nuối tiếc, ân hận, buồn rầu và đau đớn. Sự kiện bàng hoàng đã hoàn toàn thay đổi nhận thức của Phrăng về việc học tiếng Pháp cũng như tình cảm của cậu với thầy giáo của mình.
+ Việc không nhớ được bài cũ đã khiến lòng Phrăng trào lên biết bao cảm xúc hối hận và xấu hổ vì đã không học tiếng Pháp một cách nghiêm túc thay vì ham hố rong chơi.
c. Những bài học của thầy Ha-men:
- Chỉ ra sai lầm của tất thảy mọi người nơi đây. Đó là sự trì hoãn thậm tệ trong sự học hành tiếng mẹ đẻ.
+ Điều đó đã đẩy họ vào tai họa trở thành sự chế giễu cho bè lũ quân xâm lược khốn nạn.
+ Chủ quyền của một dân tộc được khẳng định một phần chính là nhờ vào sự khác biệt trong ngôn ngữ, trong văn hóa, thế nhưng người ta đã lỡ làng để quên nó đi.
- Khẳng định vẻ đẹp của tiếng Pháp:
+ 'đó là thứ ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất' để khơi gợi trong lòng mọi người sự yêu mến tiếng Pháp.
+ Nhắc nhở mọi người 'đừng bao giờ quên lãng nó', bởi ngôn ngữ của một dân tộc chính là chìa khóa giải phóng con người ra khỏi chốn lao tù, chỉ cần ta nắm vững nó và không bao giờ để nó bị mai một, thì tinh thần và văn hóa dân tộc vẫn còn đấy.
- Viết lên trên bảng bốn chữ to 'Nước Pháp muôn năm':
+ Bài học về tấm lòng yêu nước sâu nặng.
+ Không chịu khuất phục trước sự xâm lược trước kẻ thù.
3. Kết bài
Nêu cảm nhận chung.
Dàn ý viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 2)
1. Mở bài
- Phân tích về bối cảnh và ý nghĩa của tác phẩm.
2. Thân bài
a. Bối cảnh và tiền đề
- Câu chuyện diễn ra ở vùng An-dát của Pháp.
- Nhan đề 'Buổi học cuối cùng':
+ Đề cập đến buổi học tiếng Pháp cuối cùng trước khi bị quân đội Phổ chiếm đóng, bắt buộc học tiếng Đức.
+ Nói về sự nuối tiếc và đau đớn của người dân Pháp trước tình cảnh này.
b. Nhân vật Phrăng
* Đặc điểm và hoàn cảnh tại buổi học cuối
- Thích chơi và không thích học, thường đến lớp muộn và trốn học.
- Ở buổi học cuối, cậu cảm thấy khác lạ sau khi gặp bác thợ rèn Oát-stơ và nhìn thấy khung cảnh yên bình ngoài lớp học của thầy Ha-men.
* Tâm trạng của Phrăng:
- Ban đầu sợ bị thầy Ha-men phạt vì tới muộn.
- Nhận ra sự đặc biệt của buổi học: lớp yên tĩnh, thầy hiền từ và lịch sự.
- Bất ngờ trước sự trang trọng của buổi học và trang phục của thầy.
- Xuất hiện của cư dân làng khiến cuộc học trở nên đặc biệt hơn.
- Nghe phát biểu của thầy Ha-men:
+ Phrăng shock và tức giận khi nhận ra tình hình đất nước.
+ Cảm thấy nuối tiếc và hối hận vì không nghiêm túc hơn trong việc học tiếng Pháp.
c. Bài học từ thầy Ha-men:
- Thầy chỉ ra sai lầm của mọi người trong việc học tiếng mẹ đẻ, đồng thời nhấn mạnh về ý nghĩa của ngôn ngữ và văn hóa dân tộc trong việc bảo vệ chủ quyền.
- Tôn vinh vẻ đẹp của tiếng Pháp:
+ Miêu tả tiếng Pháp là ngôn ngữ xuất sắc nhất và vững chắc nhất trên thế giới.
+ Nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong việc bảo vệ văn hóa dân tộc và giải phóng tinh thần con người.
- Ghi bốn chữ lớn trên bảng 'Nước Pháp muôn năm':
+ Kết thúc bằng thông điệp về tình yêu nước và sự không khuất phục trước kẻ thù.
3. Kết bài
Tóm tắt và nêu cảm nhận chung về bài học quý giá từ thầy Ha-men.
Dàn ý viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 3)
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả An-phông-xơ Đô-đê
- Giới thiệu về văn bản “Buổi học cuối cùng” (bối cảnh của truyện, tóm tắt truyện, khái quát giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật…)
2. Thân bài
a) Quang cảnh trên đường đến trường và ở trường trước buổi học qua sự quan sát của Phrăng
- Tâm trạng của Phrăng trước buổi học: thoáng ý nghĩ trốn học và rong chơi ngoài đồng nội nhưng cưỡng lại được và sau đó chú bé ba chân bốn cẳng chạy đến trường
- Quang cảnh trước khi buổi học bắt đầu:
- Có nhiều người đứng trước bảng dán cáo thị
- Trường học không ồn ào như thường ngày mà “bình lặng”
- Không khí trong lớp trang trọng, Ha-men mặc lễ phục, thầy dịu dàng không giận dữ
- Có thêm cụ Hô-de, bác phát thư, và người dân làng ngồi trong lớp
→ Ngạc nhiên vì những điều khác lạ
b) Diễn biến buổi học cuối cùng và tâm trạng của mọi người
* Cậu bé Phrang
- Khi biết được đây là buổi học cuối cùng
- Choáng váng, sững sờ, bất ngờ và xúc động
- Nuối tiếc vì sự lười nhác học tập và sự ham chơi
- Ân hận khi không thuộc bài
- Khi thầy giảng:
- Chăm chú nghe, thấy rõ ràng, dễ hiểu (trước đây thấy phức tạp, rắc rối, khó hiểu)
- Thấy yêu thầy, biết ơn thầy
- Nhớ mãi buổi học cuối cùng này
→ Phrang hiểu giá trị của việc học tiếng mẹ đẻ, tha thiết muốn được học,được yêu tiếng nói của dân tộc và xét đến cùng đó là biểu hiện của lòng yêu nước
* Thầy Ha-men
- Thái độ với học sinh:
- Không giận dữ, dịu dàng nhắc nhở, không trách phạt
- Nhiệt tình giảng dải bài học như muốn truyền hết hiểu biết của mình cho học sinh
- Tâm niệm của học sinh: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”
→ Khẳng định sức mạnh to lớn của dân tộc, sức sống của dân tộc nằm trong tiếng nói – đó là biểu hiện của lòng yêu nước
* Các nhân vật khác
- Cụ Hô-de nâng cuốn sách vỡ lòng bằng hai tay, đánh vần từng chữ theo bọn trẻ,giọng đọc run run vì xúc động
c) Cảnh kết thúc buổi học
- Âm thanh: tiếng chuông nhà thờ điểm mười hai giờ và tiếng kèn của bọn lính Phổ đi tập về
- Thầy Ha-men đứng dậy trên bục giảng, mặt tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu
- Thầy khuyên mọi người hãy yêu nước và giữ gìn tiếng nói của dân tộc
- Cầm một viên phấn, dằn mạnh hết sức, viết thật to dòng chữ “Nước Pháp muôn năm”
→ Thầy là người có tấm lòng yêu nước và ý thức giữ gìn tiếng nói của dân tộc
3. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản:
- Nội dung: truyện đã thể hiện lòng yêu nước trong một biểu hiện cụ thể là tình yêu tiếng nói của dân tộc và nêu chân lí: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”
- Nghệ thuật: miêu tả nhân vật, ngôi kể thứ nhất,..
- Bài học cho bản thân:yêu nước, giữu gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt,…
Dàn ý viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 4)
1. Mở bài
- Giới thiệu đôi nét về tác giả An-phông-xơ Đô-đê, truyện ngắn Buổi học cuối cùng.
- Buổi học cuối cùng diễn ra trong không khí trang nghiêm và xúc động.
2. Thân bài
a) Chú bé Phrăng
- Vì không thuộc bài nên lúc đầu chú định trốn học, sau đó lại đến trường.
- Chú ngạc nhiên vì không khí yên ắng khác thường của lớp học.
- Choáng váng khi nghe thầy giáo tuyên bố đây là buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp.
- Tự giận mình vì thói ham chơi, lười học...
- Thấm thía lời dạy của thầy, chăm chú nghe thầy giảng bài.
- Cảm động trước hình ảnh lớn lao, cao đẹp của thầy Ha-men.
b) Thầy Ha-men
- Thái độ của thầy dịu dàng khác hẳn ngày thường .
- Thầy lên lớp với bộ y phục đặc biệt chỉ dành cho những dịp long trọng.
- Thầy ca ngợi tiếng Pháp và tôn vinh Tổ quốc của mình.
- Tâm trạng thầy hết sức xúc động: thể hiện qua giọng nói thiết tha, nghẹn ngào và hành động bất ngờ.
3. Kết bài
- “Buổi học cuối cùng” là một tác phẩm hay, phản ánh niềm tự hào về tiếng Pháp và lòng yêu nước thiết tha của người dân nước Pháp.
- Hình ảnh chú bé Phrăng và thầy giáo Ha-men được tác giả miêu tả rất thành công, để lại ấn tượng trong lòng người đọc.
II) Các bài văn mẫu viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 1)
Buổi học cuối cùng của tác giả An-phông-xơ Đô-đê như một tự truyện của chú bé Phrang vùng An-dát. Những lời tâm sự, suy nghĩ hồn nhiên, ngây thơ nhưng vô cùng xúc động của chú bé từ lúc rời khỏi nhà để đi đến lớp học, và những gì diễn ra trong buổi học Pháp văn cuối cùng để lại dấu ấn, dư âm sâu đậm trong lòng người đọc.
Câu chuyện mở đầu bằng buổi sáng trễ giờ học của chú bé Phrang. Bầu trời trong trẻo, những tiếng sáo hót véo von như có một mãnh lực ghê gớm khiến chú bé muốn bỏ trốn buổi học ngày hôm nay. Nhưng chú bé đã cưỡng lại được và một mạch chạy đến trường. Khi đi qua trụ sở xã, mọi người tụ tập rất đông với bầu không khí đầy căng thẳng, họ đứng ở bảng dán cáo thị - nơi thường đăng những tin chẳng lành: thất trận, trưng thu, các mệnh lệnh của chỉ huy Đức,… Là một cậu bé nhanh nhạy, hiểu biết nên ngay lập tức Phrang đã tự hỏi: “Lại có chuyện gì nữa đây?” . Cùng với đó là câu nhắc nhở của bác phó rèn khiến cho Phrang càng lo lắng hơn.
Không khí trường học thay đổi đến kì lạ, với tâm hồn của một chú bé nhạy cảm Phrang dễ dàng nhận ra những dấu hiệu ấy: nếu thông thường buổi học là những “tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố” “tiếng ngăn bàn đóng mở” ,… thì hôm nay tất cả chỉ là sự vắng lặng đến phát sợ, ai nấy đều đã ngồi vào chỗ. Và điều đặc biệt hơn, thầy Ha-men đối xử ân cần với Phrang thay vì giận dữ khi cậu bé đi học muộn: “Phrang, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con” .
Thầy Ha-men ăn vận thật đẹp đẽ, sang trọng, thầy mặc bộ quần áo chỉ dành cho những dịp quan trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với đó là sự xuất hiện của những người lớn tuổi. Không khí của lớp học trở nên trang trọng, khác thường. Khi buổi học bắt đầu, thầy Ha-men bằng giọng dịu dàng đã thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng, và niềm mong mỏi lớn nhất của thầy đó là: “Thầy mong các con hết sức chú ý” . Từng lời nói của thầy như nghèn nghẹn lại nơi cổ họng, bởi từ nay về sau công dân nước Pháp sẽ không còn được học tiếng mẹ đẻ của mình nữa. Nghe những điều thầy thông báo Phrang choáng váng và hiểu ngay ra vì sao lại có không khí trang trọng của buổi học ngày hôm nay.
Trước nỗi xúc động tột cùng, cậu bé đã không kìm được cảm xúc mà bật lên tiếng nguyền rủa: A! Quân khốn nạn… lời nói ấy không còn là của một chú bé ngây thơ, mà đó là lời của một con người yêu nước. Sau giây phút ấy chú bé đã vô cùng hối hận vì đã trốn học, lãng phí thời gian, chú quên cả những lời thầy mắng mỏ khi không thuộc bài. Những lời thầy Ha-men nói như chạm vào tâm can mỗi người: thói thờ ơ không học tiếng Pháp của học trò, phụ huynh và thầy tự phê bình chính bản thân mình đã lơ là việc dạy trong những năm tháng qua. Những lời bộc bạch của thầy cho thấy thầy Ha-men là người có tình yêu sâu sắc với nghề nghiệp, có ý thức công dân và tinh thần yêu nước nồng nàn. Cảm xúc chân thành của thầy đã tác động đến mọi người xung quanh trong đó có cả Phrang.
Buổi học cuối cùng ai nấy đều chú ý lắng nghe, như nuốt từng lời thầy giảng, không khí tập trung ấy khiến ai cũng nghẹn ngào: “Ôi! Tôi sẽ nhớ mãi buổi học cuối cùng này” , khắc ghi lời thầy dặn: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất: phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng nó, bởi vì khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Và xúc động hơn nữa trong những giờ phút cuối cùng của buổi học thầy Ha-men đã viết lên bảng dòng chữ: Nước Pháp muôn năm và ra hiệu cho mọi người kết thúc buổi học. Hành động của thầy vừa cho thấy lòng yêu nước nồng nàn vừa đượm buồn, đồng thời như lời thúc giục mọi người hãy lên đường đấu tranh, đem tiếng Pháp trở lại.
Tác phẩm được viết ở ngôi thứ nhất qua những suy nghĩ, cảm nhận của chú bé Phrang làm cho câu chuyện trở nên chân thật, giàu cảm xúc. Ngôn ngữ dung dị nhưng sâu sắc, giàu sức biểu cảm đã thể hiện trọn vẹn tình yêu nước của các nhân vật.
Bằng cách diễn đạt giản dị nhưng lôi cuốn, truyện Buổi học cuối cùng đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ. Qua đó tác giả muốn nhấn mạnh chân lí: giáo dục lòng yêu nước từ những gì bình dị, nhỏ bé nhất.Tiếng mẹ đẻ gần gũi, dung dị, đó cũng chính là hồn cốt và tiếng nói của tinh thần dân tộc.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 2)
Tất cả cuộc chiến tranh, từ xa xưa đến nay, không chỉ gây ra bi kịch về mất mát vật chất và con người mà còn đem đến nỗi đau trong tâm hồn, khi một dân tộc có thể mất đi ngôn ngữ và văn hóa của mình. Bài học cuối cùng của tác giả Pháp An-phông-xơ Đô-đê lấy bối cảnh từ trận đánh Pháp-Phổ, là một minh chứng cho thương tích của một quốc gia khi phải đối mặt với việc mất đi bản sắc văn hóa do sự xâm chiếm.
Câu chuyện diễn ra ở vùng An-dát của nước Pháp, với nhan đề 'Buổi học cuối cùng', thể hiện sự buồn bã, nuối tiếc và đau đớn khi phải từ biệt tiếng Pháp do sự xâm lược của quân đội Phổ. Buổi học cuối cùng là biểu tượng cho sự thất bại và mất mát của dân tộc Pháp trước sự thống trị của kẻ thù.
Nhân vật chính trong câu chuyện là Phrăng, một cậu bé lười biếng thường trễ học và thích chơi bời hơn là học hành. Tuy nhiên, vào một buổi sáng, điều gì đó đã khiến cậu cảm thấy khác lạ và khiến cậu bất ngờ chạy đến lớp. Cảnh giáo viên và bầu không khí trong lớp đã thay đổi, và câu nói của thầy làm cậu nhận ra sự thật đau đớn về tình hình quốc gia. Sự kiện đó đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn của Phrăng về việc học và tình cảm của cậu với thầy giáo.
Trong buổi học cuối cùng, thầy Ha-men không trách phạt Phrăng vì muộn học, mà thay vào đó, thầy chỉ ra sai lầm của tất cả mọi người trong việc trì hoãn học hành tiếng Pháp. Điều đó đã đẩy họ vào tai họa, trở thành sự chế giễu cho quân xâm lược. Buổi học này là một bài học quý giá về lòng tự tôn dân tộc và văn hóa. Thầy chia sẻ về vẻ đẹp của tiếng Pháp và cảnh báo không bao giờ quên lãng nó. Mặc dù đau buồn khi phải rời xa, thầy vẫn dành tâm huyết cuộc đời để truyền đạt bài học quý giá này.
Buổi học cuối cùng không chỉ là việc giảng dạy tiếng Pháp cuối cùng, mà còn là một bài học sâu sắc về tình yêu và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc. Phrăng đã thấu hiểu ý nghĩa sâu sắc của ngôn ngữ mẹ đẻ và niềm tin vào tương lai thống nhất của nước Pháp.
Buổi học cuối cùng là một tác phẩm đầy cảm động về tình yêu quê hương và tinh thần dân tộc. Đây là cơ hội để học trò hiểu rõ hơn về giá trị của ngôn ngữ và tinh thần yêu nước. Cũng là dịp để khám phá nhiều bài học quý giá khác từ tác phẩm Buổi học cuối cùng.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 3)
Tác giả An-phông-xơ Đô-đê với tác phẩm “Buổi học cuối cùng” mang đến cho người đọc những suy nghĩ hồn hiên và tâm sự còn ngây thơ nhưng vô cùng xúc động của một chú bé vùng An-dát. Diễn biến trong buổi học cuối cùng đã để lại những dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Mở đầu câu chuyện là một buổi đi học trễ của cậu bé Phrang, ngoại cảnh tươi đẹp với bầu trời xanh, tiếng chim hót như đang níu kéo bước chân của cậu bé, khiến cho cậu bé muốn trốn học buổi hôm ấy. Thế nhưng chú đã cưỡng lại được mãnh lực đó, chạy tới trường, trên đường tới trường, chú cảm nhận được tin chẳng lành, bằng hiểu biết của mình chú đã tự hỏi “Lại có chuyện gì nữa đây?”. Khi tới trường, không khí trường học khác lạ đã tác động mạnh đến tâm hồn nhạy cảm của Phrang “tiếng ông ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố…” đã thay bằng sự vắng lặng đến phát sợ, ai nấy đều đã yên trong vị trí. Đặc biệt là khi Phrang đi học muộn nhưng thầy Hamen lại rất ân cần thay vì giận dữ “Phrang, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”.
Trong bộ dạng ăn vận đẹp đẽ, sự xuất hiện của những người lớn tuổi, thầy Hamen nhẹ nhàng thông báo về buổi học Pháp văn cuối cùng, lời thầy nói trong nghẹ ngào và điều tồi tệ hơn đó là từ nay về sau nước Pháp không còn được học tiếng mẹ đẻ của mình nữa. Phrang đã hiểu ra tất cả những điều bất thường và khác lạ trong ngày hôm nay, cậu bé choáng váng, xúc động vô cùng và không kìm được dòng cảm xúc mà bật lên câu nguyền rủa “A! Quân khốn nạn…”. Có thể hiểu, đó không còn là lời của một cậu bé ngây thơ nữa, mà đó là lời của một con người yêu nước, trong giây phút ấy Phrang đã vô cùng hối hận vì những lần trốn học, bỏ bài, sự lãng quên những lần thầy thầy mắng mỏ.
Những lời bộc bạch của thầy Hamen chạm tới trái tim mọi người, thể hiện thầy là một người rất yêu nghề, và có lòng yêu nước nồng nàn. Sự thờ ơ trong việc học của mọi người, sự lơ là trong việc dạy của chính thầy trong suốt thời gian qua đã phải giá. Để rồi trong buổi học cuối cùng ấy ai cũng chăm chú lắng nghe trong nghẹn ngào, khắc ghi vào lòng lời thầy căn dặn “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới…nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Dòng chữ cuối cùng trên bảng “Nước Pháp muôn năm” đã kết thúc buổi học và là lời thúc giục hành động đấu tranh của mỗi người, hãy đứng lên đấu tranh để đem tiếng Pháp trở lại với đất nước này.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê được viết ở ngôi thứ nhất, nó như là một tự truyện của cậu bé Phrang, những suy nghĩ và cảm nhận của cậu bé đã tạo nên tính chân chật và giàu cảm xúc cho truyện. Bằng ngôn ngữ giản dị, cách diễn đạt lôi cuốn, truyện đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 4)
Tất cả các cuộc chiến tranh từ cổ chí kim, dù là từ hàng vạn năm về trước hay cho tới những trận chiến vì mục đích tranh giành lãnh thổ của một bộ phận những kẻ chuyên quyền, thích thống trị và tham lam bằng những trận chiến phi nghĩa, đều đem đến cho con người những bi kịch. Bên cạnh những bi kịch mất mát tài sản, tính mạng, gia đình, người thân một cách tàn khốc, thì đó còn là những bi kịch đến từ sâu trong tâm hồn, khi một dân tộc nào đó có khả năng sẽ vĩnh viễn mất đi thứ ngôn ngữ, văn hóa mà họ hằng tha thiết tôn thờ. Còn nỗi đớn đau, xót xa nào cho lòng tự tôn dân tộc khi không được phép học ngôn ngữ của mình mà phải dằn lòng học một thứ tiếng xa lạ vì thua trong trận chiến giành lãnh thổ. Bài học cuối cùng của tác nhà người Pháp An-phông-xơ Đô-đê, được viết dựa trên trận đánh Pháp-Phổ năm 1870-1871, Pháp thua trận và hai vùng Lo-ren và An-dát bị buộc nhập vào lãnh thổ Phổ (một nước dưới chế độ chuyên chế của Đức), và các trường học bị buộc phải dạy tiếng Đức thay vì tiếng Pháp.
Câu chuyện diễn ra ở vùng An-dát của nước Pháp, nhan đề 'Buổi học cuối cùng', chính là chỉ buổi học tiếng Pháp cuối cùng của khu vực này sau khi bị quân đội Phổ chiến đóng, họ sẽ bị buộc phải học tiếng Đức. Nhan đề không chỉ đơn thuần giới thiệu cho người đọc chủ đề câu chuyện mà còn ẩn chứa cả sự ngậm ngùi, nuối tiếc và đau đớn của tác giả trước tình cảnh của những người dân nước Pháp của dân tộc. Đồng thời buổi học cuối cùng cũng là sự chính thức thừa nhận thất bại trước sự xâm chiếm của quân đội Phổ, Pháp đã mất chủ quyền trên hai vùng An-dát và Lo-ren, buộc chấp nhận cảnh chia cắt đất nước một cách đau đớn.
Nhân vật chính của câu chuyện là cậu bé tên Phrăng, cậu bé vốn ham chơi và không thích học hành mấy, thế nên thường đến lớp rất trễ, hay lẻn vào lớp những khi lớp ồn ào và thầy giáo thì không để ý. Cho đến buổi học vào sáng hôm ấy, Phrăng cũng tiếp tục ham chơi, trì hoãn giờ tới lớp, thậm chí toan trốn học vì vẫn chưa thuộc những phân từ mà thầy giáo dạy trên trường. Tuy nhiên một điều gì đó đã khiến cậu cưỡng lại được niềm ham thích và chạy thật nhanh đến lớp học, trên đường cậu thấy người ta xem bảng thông báo, gặp cả bác thợ rèn Oát-stơ với câu nói 'Đừng vội thế cháu, đến trường lúc nào cũng hãy còn sớm', làm cậu khó hiểu và nghĩ đó là lời giễu cho sự muộn học của cậu. Tuy nhiên khung cảnh bên ngoài lớp học của thầy Ha-men khiến cậu thấy có gì đó khác lạ. Cậu không thể ngờ rằng đây là lần cuối cùng cậu có thể được học tiếng Pháp - ngôn ngữ mẹ đẻ trên chính mảnh đất quê hương mình mà thay vào đó là thứ tiếng Đức của kẻ xâm lược. Một sự thật đớn đau với bất kỳ cư dân Pháp nào ở thời điểm ấy. Ban đầu Phrăng còn lo sợ bị thầy Ha-men đánh đòn vì tội tới muộn, lòng cậu tràn ngập sự sợ hãi và lo lắng khi nhìn thấy cái thước sắt kẹp ở nách thầy. Thế nhưng kỳ lạ, lớp học yên tĩnh và thầy thì rất hiền từ, thậm chí là đang đợi cậu tới lớp. Thầy không đánh mắng hay bắt phạt, Phrăng bắt đầu nhận ra sự khác biệt của buổi học hôm nay, nó có gì đó trang trọng hơn cả, thầy của cậu đã mặc bộ đồ đẹp nhất 'chiếc áo rơ-đanh-gốt màu xanh lục, diềm lá sen xếp nếp mịn và và cái mũ tròn bằng lụa thêu mà thầy chỉ mặc những hôm có thanh tra và phát phần thưởng'. Đồng thời cuối lớp còn xuất hiện cả những người dân làng, cụ già Hô-de với quyển tập viết cũ nhàu, bác phát thư và nhiều người khác nữa. Khi Phrăng vẫn chưa hết ngạc nhiên và khó hiểu thì lời phát biểu từ tốn của thầy Ha-men trên bục giảng đã khiến cậu nhận thức được vấn đề. Phrăng choáng váng và giận dữ, câu nói 'Hôm nay là lần cuối cùng thầy dạy các con. Lệnh từ Béc-lin là từ nay chỉ dạy tiếng Đức ở các vùng An-dát và Lo-ren...Hôm nay là bài học Pháp văn cuối cùng của các con...' đã khiến cậu bừng tỉnh một sự thật rằng Pháp thua trận, An-dát và Lo-ren trở thành địa phận của quân Phổ, từ nay sẽ bị cai trị bởi những kẻ xâm lược 'khốn nạn'. Việc phát hiện ra sự thật kinh hoàng ấy đã khiến lòng cậu bé chùng xuống 'Bài học Pháp văn cuối cùng của tôi!...' chất chứa ở trong đó là biết bao sự nuối tiếc, ân hận, buồn rầu và đau đớn. Cậu nghĩ đến những ngày học trước kia mình đã chán ghét và phung phí như thế nào, thì giờ đây lại trở thành sự xót xa khi cậu chị mới biết viết tiếng Pháp một cách 'chập choạng', còn sách vở trước kia vốn thấy nặng nhọc, khó khăn thì giờ đối với cậu lại trở thành những người bạn 'cố tri' và cậu phải giã từ trong đau xót. Đối với thầy Ha-men, Phrăng từng rất sợ và lo ngại với những trận đòn, trận mắng của thầy nhưng giờ phút này khi biết ngày mai thầy phải ra đi, lòng cậu bỗng quặn lại, đau đớn, Phrăng bỗng thấy thương thầy, tội nghiệp thầy biết bao nhiêu. Như vậy có thể thấy sự kiện bàng hoàng đã hoàn toàn thay đổi nhận thức của Phrăng về việc học tiếng Pháp cũng như tình cảm của cậu với thầy giáo của mình. Ngay trong lúc cậu đang bần thần nghĩ về cảnh giã từ, thì được gọi lên đọc quy tắc phân từ, sự ấp úng, ngượng ngập vì không nhớ được bài cũ đã khiến lòng Phrăng trào lên biết bao cảm xúc hối hận và xấu hổ vì đã không học tiếng Pháp một cách nghiêm túc thay vì ham hố rong chơi.
Trước lỗi lầm của Phrăng thầy Ha-men đã không trách phạt, mà trái lại với tư cách của một người thầy dạy tiếng Pháp 40 năm cống hiến cho đất nước, thầy đã nhẹ nhàng chỉ ra sai lầm của tất thảy mọi người nơi đây. Đó là sự trì hoãn thậm tệ trong sự học hành tiếng mẹ đẻ và chính điều đó đã đẩy họ vào tai họa trở thành sự chế giễu cho bè lũ quân xâm lược khốn kiếp rằng 'các người tự nhận là dân Pháp vậy mà các người chẳng biết đọc, biết viết tiếng của các người!...'. Đó là nỗi đau, nỗi nhục lớn của cả một cộng đồng dân tộc, rõ ràng họ đã chính tay đánh mất tự tôn và văn hóa của dân tộc bằng cách lười biếng và coi rẻ sự học hành tiếng mẹ đẻ của mình. Chủ quyền của một dân tộc được khẳng định một phần chính là nhờ vào sự khác biệt trong ngôn ngữ, trong văn hóa, thế nhưng người ta đã lỡ làng để quên nó đi. Đó là bài học đầu tiên mà thầy Ha-men đã dạy mọi người trong buổi học cuối cùng này. Một bài học nữa cũng không kém phần sâu sắc ấy là thầy Ha-men đã nói rất nhiều về vẻ đẹp của tiếng Pháp 'đó là thứ ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất' để khơi gợi trong lòng mọi người sự yêu mến tiếng Pháp, đồng thời cũng dạy rằng 'đừng bao giờ quên lãng nó', bởi ngôn ngữ của một dân tộc chính là chìa khóa giải phóng con người ra khỏi chốn lao tù, chỉ cần ta nắm vững nó và không bao giờ để nó bị mai một, thì tinh thần và văn hóa dân tộc vẫn còn đấy. Rồi khi thầy giảng bài học tiếng Pháp cuối cùng thầy thật chăm chú và kiên nhẫn như muốn dành hết cả tâm huyết cuộc đời để truyền thụ lại cho mọi người trong buổi học cuối này. Điều ấy khiến người ta không khỏi thương cảm và yêu mến thầy Ha-men hơn bởi tấm lòng tận tụy đến tận giây phút cuối. Mà không chỉ thầy, Phrăng và cả những nhân vật khác xuất hiện trong lớp học cũng trở nên chăm chú và im phăng phắc như muốn cố gắng thu góp được những kiến thức Pháp cuối cùng, trước khi phải chia xa nó. Tất cả các nhân vật trong truyện đều có sự giác ngộ muộn màng, thế nhưng ở họ lại bộc lộ một tấm lòng yêu quê hương đất nước tha thiết, thế nên họ mới thấu hiểu những bài học của thầy Ha-men đến thế. Buổi học cuối cùng ấy đã để lại trong lòng mỗi người dân Pháp những nỗi lòng khó tả, sự hối tiếc, đau đớn, sự bồi hồi xúc động, một thứ tình cảm len lỏi và xúc động len lỏi khắp tâm hồn. Đặc biệt là ở thầy Ha-men, nhân vật đặc sắc nhất truyện, tâm huyết 40 năm của thầy ở mảnh đất này cuối cùng cũng đến ngày kết thúc, thầy phải rời xa mảnh đất ấy sau bao nhiêu gắn bó, bởi sự xua đuổi của kẻ thù. Sự đau đớn và xót xa khiến thầy nhìn chăm chăm mọi ngóc ngách của ngôi trường trong bùi ngùi, yên lặng dường như muốn mang hết những thứ nơi đây theo nhờ ánh mắt của mình. Đặc biệt cuối truyện chi tiết thầy muốn truyền thụ lại bài học cuối cùng của mình bằng tiếng Pháp mà không thể cất lời, chỉ đành viết lên trên bảng bốn chữ to 'Nước Pháp muôn năm', khiến người đọc lặng người đi vì xúc động. Đó là bài học về tấm lòng yêu nước sâu nặng, không chịu khuất phục trước sự xâm lược trước kẻ thù của người thầy vĩ đại, và tin chắc rằng trong lớp học ngày hôm ấy ai cũng hiểu sâu sắc bài học quý giá này.
Như vậy có thể thấy rằng, buổi học cuối cùng này, không chỉ đơn thuần là buổi học tiếng Pháp cuối ở mảnh đất An-dát mà đúng hơn nó là một buổi học đầy ý nghĩa và cảm động về lòng yêu và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc, đồng thời là tấm lòng tự tôn, yêu hòa bình nước nước thiết tha mà thầy Ha-men muốn truyền thụ cho học trò của mình. Sự thức tỉnh của nhân vật Phrăng chính là minh chứng cho sự thấu hiểu sâu sắc về ý nghĩa của ngôn ngữ mẹ đẻ của người dân Pháp, cũng như niềm tin vào một tương lai nước Pháp lại thống nhất mà tác giả muốn truyền tải đến độc giả.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 5)
“Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê đã gửi gắn những thông điệp giá trị về lòng yêu nước.
Truyện lấy bối cảnh từ một biến cố lịch sử sau cuộc chiến tranh Pháp - Phổ vào năm 1870 - 1871. Nước Pháp thua trận, hai vùng An-dát và Lo-ren giáp biên giới và Phổ bị nhập vào nước Phổ. Cho nên các trường học ở hai vùng này bị buộc học bằng tiếng Đức.
Vào buổi sáng hôm đấy, cậu bé Phrăng đến lớp muộn, ngạc nhiên khi lớp học trở nên yên ắng khác thường. Thầy Ha-men nói với cả lớp đây là buổi học tiếng Pháp cuối cùng. Phrăng nghe tin mà rụng rời. Khuôn mặt của cậu đỏ bừng lên vì tức giận, rồi chuyển dần sang tái nhợt vì choáng váng. Đôi mắt hiện lên một nét sợ hãi mơ hồ. Cậu cảm thấy ân hận và tiếc nuối vì bấy lâu nay đã bỏ phí thời gian, không chịu học hành. Buổi học cuối cùng diễn ra thật trang nghiêm từ tiết tập đọc, tập viết rồi tiết Lịch sử. Thầy Ha-men đã nói những điều sâu sắc về tiếng Pháp. Phrăng chăm chú nghe giảng cho đến khi tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên cũng là lúc buổi học phải kết thúc.
Bên cạnh đó, nhân vật thầy giáo Ha-men cũng được khắc họa chân thực. Người thầy giáo có lòng yêu nghề, cũng như yêu nước vô cùng sâu sắc, chân thành. Trong buổi học cuối cùng, thầy đã ăn mặc thật trang trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu. Buổi học cuối cùng diễn ra với những lời giảng đầy bổ ích, những lời tâm sự của thầy với học trò đã cho thấy một trái tim giàu yêu thương, trách nhiệm và tình yêu với đất nước. Thầy giáo Ha-men chính là một tấm gương về tình yêu dành cho ngôn ngữ dân tộc, cho đất nước.
Tóm lại, văn bản Buổi học cuối cùng đã thể hiện tình yêu nước, cũng như ý thức trách nhiệm bảo vệ ngôn ngữ của dân tộc.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 6)
“Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê là những chia sẻ hồn nhiên, ngây thơ và xúc động của Phrăng về buổi học Pháp văn cuối cùng.
Câu chuyện bắt đầu khi Phrăng muộn học. Thiên nhiên rực rỡ, tiếng sáo réo như ma lực, hút Phrăng muốn trốn khỏi buổi học. Nhưng cậu bé quyết định đến trường. Trên đường, cậu cảm nhận sự bất thường tại trụ sở xã, mọi người đứng trước bảng cáo thị, không khí căng thẳng. Khi đến lớp, Phrăng ngạc nhiên với sự trang trọng và thái độ ân cần của thầy Ha-men, người ăn mặc trang trọng và xuất hiện của những người lớn.
Buổi học bắt đầu, thầy Ha-men thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrăng xúc động, bật khóc và nguyền rủa, biến lời của cậu từ ngây thơ thành của một người yêu nước. Hối hận trước những lần trốn học, Phrăng quên mọi mâu thuẫn, chỉ nhớ đến lời thầy mắng mỏ. Lời thầy Ha-men chạm đến lòng mọi người, kêu gọi giữ gìn tiếng Pháp.
Mọi người lắng nghe và khắc ghi lời dạy của thầy: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, giữ lấy nó và đừng bao giờ quên. Khi dân tộc giữ được tiếng nói của mình, họ giữ chìa khóa chốn lao tù”. Cuối buổi, thầy Ha-men viết bảng “Nước Pháp muôn năm” và kêu gọi đấu tranh để giữ gìn tiếng Pháp.
“Buổi học cuối cùng” viết từ góc nhìn của Phrăng, làm câu chuyện chân thật và cảm xúc. Ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, tác giả làm nổi bật lòng yêu nước và tình yêu tiếng mẹ đẻ.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 7)
“Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê là những lời tâm sự hồn nhiên, ngây thơ nhưng vô cùng xúc động của chú bé Phrăng về buổi học Pháp văn cuối cùng.
Câu chuyện bắt đầu bằng việc Phrăng đi học muộn. Thiên nhiên được miêu tả với bầu trời trong trẻo, những tiếng sáo hót véo von như có một mãnh lực ghê gớm khiến chú bé muốn bỏ trốn buổi học ngày hôm nay. Nhưng Phrăng đã cưỡng lại được và một mạch chạy đến trường. Khi đi qua trụ sở xã, mọi người tụ tập rất đông với bầu không khí đầy căng thẳng, họ đứng ở bảng dán cáo thị - nơi thường đăng những tin chẳng lành: thất trận, các mệnh lệnh của chỉ huy Đức.
Khi đến lớp học, Phrăng đã cảm nhận được mọi điều đang diễn ra thật kì lạ. Nếu thông thường buổi học là những “tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố” “tiếng ngăn bàn đóng mở”… thì hôm nay tất cả chỉ là sự yên lặng, các bạn của cậu đều đã ngồi vào chỗ. Đặc biệt hơn nữa, thầy Ha-men đối xử ân cần với Phăng thay vì giận dữ khi cậu bé đi học muộn: “Phăng, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”. Thầy Ha-men ăn vận thật đẹp đẽ, sang trọng. Thầy mặc bộ quần áo chỉ dành cho những dịp quan trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với đó là sự xuất hiện của những người lớn tuổi.
Không khí của lớp học trở nên trang trọng, khác thường. Buổi học bắt đầu, thầy Ha-men bằng giọng dịu dàng đã thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Nghe những điều thầy thông báo Phăng cảm thấy choáng váng. Trước nỗi xúc động tột cùng, cậu bé đã không kìm được cảm xúc mà bật lên tiếng nguyền rủa: “A! Quân khốn nạn…” - lời nói ấy không còn là của một chú bé ngây thơ, mà đó là lời của một con người yêu nước. Sau giây phút ấy chú bé đã vô cùng hối hận vì những lần đã trốn học hay lãng phí thời gian. Phrăng quên cả những lời thầy mắng mỏ khi không thuộc bài. Lúc này đây, những lời thầy Ha-men nói như chạm vào tâm can mỗi học trò. Đặc biệt nhất là khi nghe những lời tâm sự của thầy, tất cả mọi người trong lớp học đều cảm thấy xúc động.
Ai nấy đều chú ý lắng nghe, như nuốt từng lời thầy giảng. Ai cũng đều khắc ghi lời giảng của thầy Ha-men về tiếng Pháp: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất: phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng nó, bởi vì khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Đặc biệt hơn nữa trong những giờ phút cuối cùng của buổi học thầy Ha-men đã viết lên bảng dòng chữ: “Nước Pháp muôn năm” và ra hiệu cho mọi người kết thúc buổi học. Hành động của thầy vừa cho thấy lòng yêu nước nồng nàn vừa đượm buồn, đồng thời như lời thúc giục mọi người hãy lên đường đấu tranh, đem tiếng Pháp trở lại.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” được viết ở ngôi thứ nhất qua những suy nghĩ, cảm nhận của chú bé Phrăng làm cho câu chuyện trở nên chân thật, giàu cảm xúc. Ngôn ngữ dung dị nhưng sâu sắc, giàu sức biểu cảm đã thể hiện trọn vẹn tình yêu nước của các nhân vật.
Bằng cách diễn đạt giản dị nhưng lôi cuốn, truyện đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ. Qua đó tác giả muốn nhấn mạnh chân lí: giáo dục lòng yêu nước từ những gì bình dị, nhỏ bé nhất.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 8)
Truyện “Buổi học cuối cùng” do nhà văn nổi tiếng An-phông-xơ Đô-đê (1840 - 1897) sáng tác, kể về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp tại một làng quê An-dát, sau khi vùng này đã bị cắt cho nước Phổ.
Việc dạy và học bằng tiếng Pháp ở trường là điều bình thường, nhưng đây là buổi học cuối cùng mà thầy trò được sử dụng tiếng Pháp.
Từ thầy giáo đến học trò và cả cụ già đến dự buổi học này cảm nhận ý nghĩa đặc biệt. Họ hiểu rõ phải giữ gìn tiếng Pháp trong hoàn cảnh quê hương đang bị xâm lược, vì đó là chìa khóa giữ cho dân tộc tự do. Lòng yêu nước thể hiện qua việc giữ gìn tiếng mẹ đẻ.
Diễn biến buổi học và hình ảnh thầy Ha-men ảnh hưởng sâu sắc đến Phrăng, người kể chuyện. Khi nghe đây là buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp, Phrăng shock và nhận ra nguyên nhân của sự khác biệt trong buổi sáng. Phrăng tiếc nuối về sự lười biếng và ham chơi của mình. Lời độc thoại nội tâm bộc lộ tâm trạng xấu hổ và hối hận của Phrăng.
Khi thầy Ha-men gọi đọc bài, Phrăng không hiểu về ngữ pháp, nhưng trong tâm trạng xấu hổ, Phrăng hiểu rõ hơn khi thầy giảng ngữ pháp. Cảnh các cụ già đến dự và học trò vạch những nét sổ thể hiện tình cảm thiêng liêng với tiếng Pháp.
Câu nói của thầy Ha-men về giá trị tiếng nói dân tộc là thông điệp vô cùng cao quý. Truyện là câu chuyện về việc giữ gìn tiếng Pháp như là bảo vệ quyền tự do của dân tộc.
“Buổi học cuối cùng” là một tác phẩm nổi tiếng của An-phông-xơ Đô-đê, thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của tác giả.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 9)
Tác giả An-phông-xơ Đô-đê với tác phẩm “Buổi học cuối cùng” đã khắc họa những suy nghĩ hồn nhiên và tâm sự còn ngây thơ nhưng vô cùng xúc động của một chú bé vùng An-dát. Diễn biến trong buổi học cuối cùng đã để lại những dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Câu chuyện bắt đầu bằng việc Phrăng đi học muộn. Tác giả đã khắc họa ngoại cảnh tươi đẹp với bầu trời xanh, tiếng chim hót như đang níu kéo bước chân của cậu bé, khiến cho Phrăng muốn trốn học buổi hôm ấy. Thế nhưng cậu đã cưỡng lại được mãnh lực đó, chạy tới trường. Trên đường tới trường, Phrăng cảm nhận được tin chẳng lành, bằng hiểu biết của mình cậu đã tự hỏi “Lại có chuyện gì nữa đây?”. Đến khi tới trường, không khí trường học khác lạ đã tác động mạnh đến tâm hồn nhạy cảm của Phrăng “tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố…” đã thay bằng sự vắng lặng đến phát sợ, ai nấy đều đã yên trong vị trí. Đặc biệt là khi Phăng đi học muộn nhưng thầy Ha-men lại rất ân cần thay vì giận dữ: “Phrăng, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”.
Trong bộ dạng ăn vận đẹp đẽ, sự xuất hiện của những người lớn tuổi, thầy Ha-men nhẹ nhàng thông báo về buổi học Pháp văn cuối cùng. Từng lời thầy nói trong nghẹn ngào khiến Phrăng đã hiểu ra tất cả những điều bất thường và khác lạ trong ngày hôm nay. Ban đầu, cậu cảm thấy choáng váng, xúc động vô cùng. Và rồi không kìm được dòng cảm xúc mà bật lên câu nguyền rủa “A! Quân khốn nạn…”. Có thể hiểu, đó không còn là lời của một cậu bé ngây thơ nữa, mà đó là lời của một con người yêu nước, trong giây phút ấy Phrăng đã vô cùng hối hận vì những lần trốn học, bỏ bài, sự lãng quên những lần thầy thầy mắng mỏ.
Những lời bộc bạch của thầy Ha-men chạm tới trái tim mọi người, thể hiện thầy là một người rất yêu nghề, và có lòng yêu nước nồng nàn. Trong buổi học cuối cùng này, ai cũng chăm chú lắng nghe trong nghẹn ngào, khắc ghi vào lòng lời thầy căn dặn “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới… nắm được chìa khóa chốn lao tù”. Dòng chữ cuối cùng trên bảng “Nước Pháp muôn năm” đã kết thúc buổi học và là lời thúc giục hành động đấu tranh của mỗi người, hãy đứng lên đấu tranh để đem tiếng Pháp trở lại với đất nước này.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê được viết ở ngôi thứ nhất. Điều đó khiến nó giống như là một cuốn tự truyện của cậu bé Phrăng. Những suy nghĩ và cảm nhận của cậu bé đã tạo nên tính chân thật và giàu cảm xúc cho truyện. Bằng ngôn ngữ giản dị, cách diễn đạt lôi cuốn, truyện đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 10)
An-phông-xơ Đô-đê, một cây bút truyện ngắn nổi tiếng của văn học Pháp, để lại dấu ấn với những tác phẩm giản dị nhưng đậm chất đằm thắm, thể hiện tấm lòng gắn bó sâu sắc với quê hương. “Buổi học cuối cùng” là minh chứng cho điều đó.
Chuyện kể về một buổi học cuối cùng ở ngôi trường nhỏ ở làng An-dát, qua con mắt và cảm xúc của cậu học trò Phrăng. Phrăng, một học trò nghịch ngợm và lười học, thường trốn học để thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên. Nhưng ngày hôm ấy, khi thầy giáo Ha-men thông báo về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp, Phrăng trải qua những cảm xúc đau đớn, hối hận về quãng thời gian đã lãng phí.
Trong buổi học cuối cùng, Phrăng không thuộc bài, nhưng thầy Ha-men không trách mắng. Thầy giáo chia sẻ về ý nghĩa sâu sắc của tiếng Pháp và giữ gìn ngôn ngữ dân tộc trong cuộc đấu tranh cho tự do. Câu chuyện nói lên tình yêu Tổ quốc, tình yêu được thể hiện qua tiếng nói của dân tộc.
Buổi học cuối cùng diễn ra trong không khí trang nghiêm và xúc động, với thầy Ha-men viết dòng chữ “Nước Pháp muôn năm”. Điều này là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và lòng trung thành với quê hương. An-Phông-xơ Đô-đê đã tinh tế thể hiện tâm trạng và tình cảm của nhân vật, làm cho “Buổi học cuối cùng” trở thành một tác phẩm đáng yêu và ý nghĩa.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 11)
An-phông-xơ Đô-đê là một cây bút truyện ngắn nổi tiếng của văn học Pháp. Truyện của ông thường giản dị nhưng rất đằm thắm, thể hiện một tấm lòng gắn bó tha thiết sâu nặng với quê hương đất nước. “Buổi học cuối cùng” là một tác phẩm như thế.
Truyện đưa chúng ta đến một ngôi trường làng vùng An-dát để chứng kiến một câu chuyện đầy xúc động đó là buổi học Pháp văn cuối cùng. Nó được diễn ra trong con mắt quan sát và cảm xúc, suy ngẫm của cậu học trò nhỏ Phrăng và được kề lại bằng chính lời kể của cậu bé.
Phrăng là một cậu học trò nghịch ngợm lại lười học. Cậu thường trốn học đi chơi ngoài đồng nội. Đối với cậu, bầu trời trong trẻo, chim sáo hót ven rừng trên đồng cỏ thường có sức cám dỗ hơn là những phân từ tiếng Pháp. Ngày hôm ấy, Phrăng đã đi học muộn. Khi đến lớp, cậu bé càng thấy ngạc nhiên hơn vì thấy thầy giáo không những chẳng giận dữ mà còn dịu dàng bảo cậu: “Phrăng, vào chỗ nhanh lên con; lớp sắp bắt đầu học mà lại vắng mặt con”. Còn ở phía cuối lớp, trên những dãy ghế bỏ trống, dân làng ngồi lặng lẽ; thầy Ha-men thì mặc một bộ lễ phục thật trang trọng.
Lời bộc bạch của thầy Ha-men vang lên: “Các con ơi, đây là lần cuối cùng thầy dạy các con. Lệnh từ Béc -lin là từ nay chỉ dạy tiếng Đức ở các trường vùng An-dát và Lo-ren… Thầy giáo mới ngày mai sẽ đến. Hôm nay là bài học Pháp văn cuối cùng của các con”. Từ lời nói của thầy khiến cho Phrăng cảm thấy choáng váng. Cậu cảm thấy hối hận, đau đớn và tự giận mình về thời gian đã bỏ phí, về những buổi trốn học đi bắt tổ chim hoặc trượt băng trên hồ. Cậu đau lòng khi nghĩ tới chuyện phải giã từ những quyển ngữ pháp, những quyển thánh sử. Cậu quên cả nỗi giận thầy Ha-men vì những lần bị phạt.
Trong buổi học cuối cùng, Phrăng không đọc thuộc những quy tắc về phân từ, nhưng thầy giáo không trách mắng. Thầy giảng giải cho Phrăng và các cậu học trò hiểu hoãn việc học là một tai hoạ lớn. Song điều làm Phrăng cảm thấy xúc động là khi thầy Ha men giang giải về tiếng Pháp. Thầy nói rằng đó là thứ ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất thế giới và vững vàng nhất: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững ti ống nói nia mình thì chẳng khác gì nắm được chia khoả chốn lao tù…”
Buổi học cuối cùng diễn ra trong không khí trang nghiêm và xúc động: thầy say sưa giảng bài, trò chăm chú lắng nghe và cặm cụi học tập. Đến khi tiếng chuông đồng hồ điểm mười hai giờ vang lên, thầy Ha-men trở nên xúc động không nói nên lời: “Các bạn, hỡi các bạn, tôi... tôi…”. Và thầy đã quay về phía bảng, cầm lấy viên phấn và viết một dòng chữ: “Nước Pháp muôn năm”. Có thể nói, đây là câu chuyện xúc động về tình yêu Tô quốc. Tình yêu ấy được biểu hiện cụ thể bằng tình yêu tiếng nói của dân tộc của thầy Ha-men, của những cậu học trò, của dân làng vùng An-dát. Đế diễn tả tình yêu ấy, An-Phông -xơ Đô-đê đã chú ý tập trung vào miêu tả cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng và hành động của các nhân vật, đặc biệt là thầy Ha-men và cậu học trò Phrăng.
Ngòi bút An-Phông-xơ Đô-đê đặc biệt tinh tế khi thế hiện tâm trạng và tình cảm của nhân vật. Cũng qua truyện ngắn này, mượn lời thầy Ha-men, nhà văn muôn nêu lên một chân lý: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khoá chốn lao tù”.
Với tất cả ý nghĩa như trên, “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê đã trở thành một truyện ngắn hay, được nhiều người yêu mến.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 12)
An-phông-xơ Đô-đê, một nhà văn lớn của Pháp, là người hiện thực và nhân đạo, tác phẩm của ông thấm đẫm chất đồng dao, dân ca nhẹ nhàng, diễn đạt cảm xúc về nỗi đau và tình yêu thương, đặc biệt là tình yêu quê hương. Một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật đó là tập truyện “Chuyện kể ngày thứ hai” với đoạn trích “Buổi học cuối cùng”, mô tả về buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở trường làng An-dát.
“Buổi học cuối cùng” là một truyện ngắn với chủ đề về tình thần yêu nước, đặc biệt là tình yêu ngôn ngữ, tiếng nói dân tộc. Sáng tác trong bối cảnh kết thúc chiến tranh Pháp - Phổ, nước Pháp thất bại, và An-dát cùng Lo-ren bị nhập vào nước Phổ. Các trường học ở đây buộc phải chuyển sang giảng dạy tiếng Đức. Câu chuyện kể về buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở An-dát qua con mắt của cậu bé Phrăng. Cậu bé đến lớp muộn và bất ngờ khi thấy lớp học khác thường. Thầy Ha-men thông báo đây là buổi học tiếng Pháp cuối cùng, khiến Phrăng cảm thấy hối hận về những thời kỳ trốn học và lãng phí thời gian.
Trong buổi học cuối cùng, Phrăng không thuộc bài nhưng thầy Ha-men không trách mắng. Thầy chia sẻ về giá trị sâu sắc của tiếng Pháp và giữ gìn tiếng nói dân tộc trong cuộc đấu tranh cho tự do. Câu chuyện thể hiện tình yêu Tổ quốc, với thầy Ha-men viết “Nước Pháp muôn năm” lên bảng kết thúc buổi học. Khung cảnh trước buổi học của Phrăng tươi sáng, đẹp đẽ, làm cho sự trang trọng của buổi học nổi bật hơn.
Thể hiện thông điệp sâu sắc về giá trị của tiếng nói dân tộc, truyện thể hiện sự đoàn kết và lòng yêu nước. Phrăng, dù muộn màng nhưng đã hiểu giá trị của ngôn ngữ dân tộc. Tác phẩm là bài học về tình yêu quê hương, lòng tự tôn dân tộc, và sự thức tỉnh trước giá trị văn hóa cao quý.
Chuyện được kể từ góc độ của Phrăng, tăng tính chân thực và cảm xúc. Ngôn ngữ sâu sắc, tình huống đặc sắc và hình ảnh sống động làm nổi bật thông điệp về tình yêu nước và giữ gìn tiếng nói dân tộc.
“Buổi học cuối cùng” là một tác phẩm đầy ý nghĩa về tình yêu nước, là sự thức tỉnh trước giá trị của ngôn ngữ dân tộc trong cuộc đấu tranh cho tự do và độc lập.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 13)
Tác giả An-phông-xơ Đô-đê trong tác phẩm “Buổi học cuối cùng” đã mô tả những suy nghĩ và tâm sự của một chú bé vùng An-dát một cách xúc động. Buổi học cuối cùng để lại những dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.
Phrăng, chàng bé ngây thơ, bắt đầu ngày học muộn với bầu trời xanh và tiếng chim hót. Mặc dù muốn trốn học, cậu đã chạy đến trường. Trên đường, cậu cảm nhận sự thay đổi bất thường và khi đến trường, không khí trầm lắng. Thầy Ha-men ân cần, thông báo về buổi học Pháp văn cuối cùng, khiến mọi người xúc động.
Những lời của thầy chạm đến trái tim, Phrăng hối hận về những lần trốn học. Thầy Ha-men thể hiện lòng yêu nước, kêu gọi giữ gìn tiếng Pháp. Bài học kết thúc bằng lời thúc giục đấu tranh để giữ gìn tiếng Pháp.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” viết ở ngôi thứ nhất, tạo nên tính chân thật và giàu cảm xúc. Bằng ngôn ngữ giản dị, tác giả đặt ra vấn đề về lòng yêu nước và tình yêu tiếng mẹ đẻ.
Buổi học cuối cùng của tác giả An-phông-xơ Đô-đê như một tự truyện của chú bé Phrang vùng An-dát. Những lời tâm sự, suy nghĩ hồn nhiên, ngây thơ nhưng vô cùng xúc động của chú bé từ lúc rời khỏi nhà để đi đến lớp học, và những gì diễn ra trong buổi học Pháp văn cuối cùng để lại dấu ấn, dư âm sâu đậm trong lòng người đọc.
Câu chuyện mở đầu bằng buổi sáng trễ giờ học của chú bé Phrang. Bầu trời trong trẻo, những tiếng sáo hót véo von như có một mãnh lực ghê gớm khiến chú bé muốn bỏ trốn buổi học ngày hôm nay. Nhưng chú bé đã cưỡng lại được và một mạch chạy đến trường. Khi đi qua trụ sở xã, mọi người tụ tập rất đông với bầu không khí đầy căng thẳng, họ đứng ở bảng dán cáo thị - nơi thường đăng những tin chẳng lành: thất trận, trưng thu, các mệnh lệnh của chỉ huy Đức,… Là một cậu bé nhanh nhạy, hiểu biết nên ngay lập tức Phrang đã tự hỏi: “Lại có chuyện gì nữa đây?” . Cùng với đó là câu nhắc nhở của bác phó rèn khiến cho Phrang càng lo lắng hơn.
Không khí trường học thay đổi đến kì lạ, với tâm hồn của một chú bé nhạy cảm Phrang dễ dàng nhận ra những dấu hiệu ấy: nếu thông thường buổi học là những “tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố” “tiếng ngăn bàn đóng mở” ,… thì hôm nay tất cả chỉ là sự vắng lặng đến phát sợ, ai nấy đều đã ngồi vào chỗ. Và điều đặc biệt hơn, thầy Ha-men đối xử ân cần với Phrang thay vì giận dữ khi cậu bé đi học muộn: “Phrang, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con” . Thầy Ha-men ăn vận thật đẹp đẽ, sang trọng, thầy mặc bộ quần áo chỉ dành cho những dịp quan trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với đó là sự xuất hiện của những người lớn tuổi. Không khí của lớp học trở nên trang trọng, khác thường. Khi buổi học bắt đầu, thầy Ha-men bằng giọng dịu dàng đã thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng, và niềm mong mỏi lớn nhất của thầy đó là: “Thầy mong các con hết sức chú ý” . Từng lời nói của thầy như nghèn nghẹn lại nơi cổ họng, bởi từ nay về sau công dân nước Pháp sẽ không còn được học tiếng mẹ đẻ của mình nữa. Nghe những điều thầy thông báo Phrang choáng váng và hiểu ngay ra vì sao lại có không khí trang trọng của buổi học ngày hôm nay. Trước nỗi xúc động tột cùng, cậu bé đã không kìm được cảm xúc mà bật lên tiếng nguyền rủa: A! Quân khốn nạn… lời nói ấy không còn là của một chú bé ngây thơ, mà đó là lời của một con người yêu nước. Sau giây phút ấy chú bé đã vô cùng hối hận vì đã trốn học, lãng phí thời gian, chú quên cả những lời thầy mắng mỏ khi không thuộc bài. Những lời thầy Ha-men nói như chạm vào tâm can mỗi người: thói thờ ơ không học tiếng Pháp của học trò, phụ huynh và thầy tự phê bình chính bản thân mình đã lơ là việc dạy trong những năm tháng qua. Những lời bộc bạch của thầy cho thấy thầy Ha-men là người có tình yêu sâu sắc với nghề nghiệp, có ý thức công dân và tinh thần yêu nước nồng nàn. Cảm xúc chân thành của thầy đã tác động đến mọi người xung quanh trong đó có cả Phrang.
Buổi học cuối cùng ai nấy đều chú ý lắng nghe, như nuốt từng lời thầy giảng, không khí tập trung ấy khiến ai cũng nghẹn ngào: “Ôi! Tôi sẽ nhớ mãi buổi học cuối cùng này” , khắc ghi lời thầy dặn: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất: phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng nó, bởi vì khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Và xúc động hơn nữa trong những giờ phút cuối cùng của buổi học thầy Ha-men đã viết lên bảng dòng chữ: Nước Pháp muôn năm và ra hiệu cho mọi người kết thúc buổi học. Hành động của thầy vừa cho thấy lòng yêu nước nồng nàn vừa đượm buồn, đồng thời như lời thúc giục mọi người hãy lên đường đấu tranh, đem tiếng Pháp trở lại.
Tác phẩm được viết ở ngôi thứ nhất qua những suy nghĩ, cảm nhận của chú bé Phrang làm cho câu chuyện trở nên chân thật, giàu cảm xúc. Ngôn ngữ dung dị nhưng sâu sắc, giàu sức biểu cảm đã thể hiện trọn vẹn tình yêu nước của các nhân vật.
Bằng cách diễn đạt giản dị nhưng lôi cuốn, truyện Buổi học cuối cùng đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ. Qua đó tác giả muốn nhấn mạnh chân lí: giáo dục lòng yêu nước từ những gì bình dị, nhỏ bé nhất.Tiếng mẹ đẻ gần gũi, dung dị, đó cũng chính là hồn cốt và tiếng nói của tinh thần dân tộc.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 14)
Truyện “Buổi học cuối cùng” được An-phông-xơ Đô-đê, một nhà văn Pháp nổi tiếng (1840 - 1897) sáng tác. Nội dung kể về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp của lớp tiểu học ở một làng quê thuộc vùng An-dát, sau khi vùng này đã bị cắt về cho nước Phổ.
Việc dạy và học bằng tiếng Pháp trong nhà trường của nước Pháp vốn là việc hết sức bình thường, như việc dạy và học bằng tiếng mẹ đẻ ở bất cứ nước nào. Nhưng điều không bình thường lại nằm ở chỗ: đây là buổi học cuối cùng mà thầy trò còn được dạy và học bằng tiếng Pháp.
Từ thầy giáo đến học trò và cả những cụ già đến dự buổi học này đều cảm thấy ý nghĩa đặc biệt của nó. Họ thấm thía một điều hết sức quan trọng và thiêng liêng là phải biết yêu quý, trau dồi và giữ gìn tiếng Pháp, nhất là trong hoàn cảnh quê hương đang bị kẻ thù xâm lược cố tình đồng hóa, trước hết là bằng ngôn ngữ. Lòng yêu nước của mọi người đã được thể hiện qua thái độ quý trọng tiếng nói của dân tộc mình. Truyện nêu lên một chân lý qua lời thầy Ha-men: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khoá chốn lao tù”.
Diễn biến của buổi học cuối cùng và hình ảnh thầy Ha-men đã tác động sâu sắc đến nhận thức, tình cảm của Phrăng - nhân vật chính trong tác phẩm cũng là người kể chuyện. Khi nghe thầy Ha-men nói rằng đây là buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp, Phrăng thấy choáng váng, sững sờ và đã hiểu ra nguyên nhân của mọi sự khác lạ trong buổi sáng hôm nay. Từ cảnh nhốn nháo trước trụ sở xã đến không khí yên ắng nặng nề ở lớp học và ở cả bộ y phục trang trọng của thầy Ha-men.
Phrăng tiếc nuối và ân hận về sự lười nhác, ham chơi của mình bấy lâu nay. Cậu bé đau xót thú nhận: “Bài học Pháp văn cuối cùng của tôi! Mà tôi thì mới biết viết tập toạng! Vậy là sẽ chẳng bao giờ được học nữa ư, phải dừng ở đó ư!... Giờ đây tôi tự giận mình biết mấy về thời gian bỏ phí, về những buổi trốn học đi bắt tổ chim hoặc trượt trên hồ. Những cuốn sách vừa nãy tôi còn thấy chán ngán đến thế, mang nặng đến thế, quyển ngữ pháp, quyển thánh sử của tôi giờ đây dường như những người bạn cố tri mà tôi sẽ rất đau lòng phải giã từ”. Lời độc thoại nội tâm đã bộc lộ được tâm trạng của Phrăng khi ngh thầy Ha-men thông báo về buổi học tiếng Pháp cuối cùng.
Khi thầy Ha-men gọi cậu lên đọc bài, Phrăng không thuộc chút nào về quy tắc phân từ trong tiếng Pháp. Sự ân hận đã biến thành nỗi xấu hổ và tự giận mình. Điều kì lạ là trong tâm trạng day dứt ấy, khi nghe thầy Ha-men giảng ngữ pháp, Phrăng lại thấy thật rõ ràng và dễ hiểu: Tôi kinh ngạc thấy sao mình hiểu đến thế.
Chứng kiến cảnh các cụ già trong làng đến dự buổi học cuối cùng và được nghe những lời nhắc nhở tha thiết của thầy Ha-men, nhận thức và tâm trạng của Phrăng đã có những biến đổi lớn lao.Cậu đã nhận ra ý nghĩa thiêng liêng của việc học tiếng Pháp nhưng tiếc thay, chú không còn cơ hội để được tiếp tục học tiếng Pháp ở trường nữa. Còn các cụ già trong làng đến lớp và tập đánh vần theo học sinh không phải là do chưa biết chữ mà là để chứng kiến buổi học cuối cùng. Dường như đó cũng là một cách để tạ ơn thầy giáo chúng tôi về bốn mươi năm phụng sự hết lòng và để trọn đạo với Tổ quốc đang ra đi... Cụ Hô-de (vốn là xã trưởng) và bác phát thư chắc chắn là đều biết đọc biết viết, nhưng cụ Hô-de vẫn đánh vần một cách chăm chú cùng với các học trò nhỏ. Cụ nâng cuốn sách vỡ lòng bằng hai tay và giọng cụ run run vì xúc động. Đây là hình ảnh hết sức cảm động, thể hiện tình cảm thiêng liêng và trân trọng của người dân đối với tiếng mẹ đẻ. Còn các học trò nhỏ cũng cặm cụi vạch những nét sổ với một tấm lòng, một ý thức, như thể cái đó cũng là tiếng Pháp.
Câu nói của thầy Ha-men: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù đã nêu bật giá trị thiêng liêng và sức mạnh to lớn của tiếng nói dân tộc. trong cuộc đấu tranh giành chủ quyền độc lập, tự do”. Câu nói đã chứa đựng những giá trị nhân văn cao đẹp.
Ý nghĩa sâu xa của truyện “Buổi học cuối cùng” là chúng ta phải biết yêu quý, giữ gìn và học tập để nắm vững tiếng nói của dân tộc mình, bởi nó không chỉ là tài sản tinh thần quý báu của ông cha mà còn là phương tiện quan trọng để đấu tranh giành lại chủ quyền độc lập, tự do cho đất nước.
Như vậy, “Buổi học cuối cùng” là một trong những tác phẩm vô cùng nổi tiếng của An-phông-xơ Đô-đê. Tác phẩm đã thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của tác giả.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 15)
An-phông-xơ Đô-đê là nhà văn hiện thực và nhân đạo chủ nghĩa lớn của Pháp, những sáng tác của ông thấm đượm chất đồng dao, dân ca nhẹ nhàng và trong sáng, diễn tả cảm động những nỗi đau và tình yêu thương, đặc biệt là tình yêu quê hương, đất nước. Tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật đó là tập truyện “Chuyện kể ngày thứ hai” với trích đoạn “Buổi học cuối cùng” kể về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở một trường làng vùng An-dát.
“Buổi học cuối cùng” là truyện ngắn với chủ đề về tinh thần yêu nước, cụ thể là tình yêu ngôn ngữ, tiếng nói dân tộc. Tác phẩm ra đời vào thời điểm đã kết thúc chiến tranh Pháp - Phổ, nước Pháp thua trận, hai vùng đất An-dát và Lo-ren bị nhập vào nước Phổ. Các trường học ở khu vực này buộc phải chuyển sang học tiếng Đức. Câu chuyện kể về buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở vùng An-dát qua lời kể của cậu bé Phrăng. Vào buổi sáng hôm ấy, cậu đến lớp hơi muộn và rất ngạc nhiên khi thấy lớp học có vẻ khác thường. Cậu bé choáng váng khi nghe thông tin từ thầy Ha-men, thầy nói đây là buổi học tiếng Pháp cuối cùng. Phrăng thấy tiếc nuối và ân hận vì bấy lâu đã bỏ phí thời gian, đã trốn học đi chơi và ngay cả trong buổi sáng hôm ấy cậu cũng phải đấu tranh mãi mới quyết định đến trường. Buổi học diễn ra trong không khí trang nghiêm, thầy Ha-men đã nói những điều sâu sắc về tiếng Pháp, giảng bài say sưa đến khi đồng hồ điểm 12 giờ. Kết thúc buổi học, thầy nghẹn ngào không nói lên lời, cố viết thật to lên bảng: “Nước Pháp muôn năm”.
Khung cảnh trước khi bắt đầu buổi học của Phrăng là một không gian tươi sáng, đẹp đẽ: trời ấm áp, sáp hót ven rừng. Đó là quang cảnh thích hợp để dạo chơi, tất cả như mời gọi cậu bé. Người dân tập trung trước bảng cáo thị ở trụ sở xa - nơi những tin tức chẳng lành. Không khí lớp học hôm đó bỗng khác thường, không ồn ào tiếng đọc bài hay tiếng gõ thước của thầy giáo mà thật lặng im, thầy Ha-men thật dịu dàng. Thầy thông báo với cả lớp, đó là buổi học Pháp văn cuối cùng, niềm mong mỏi lớn nhất của thầy là: “Thầy mong các con hết sức chú ý”. Trong buổi học hết sức trang trọng và thiêng liêng đó, thầy đã nói về tiếng Pháp, kiên nhẫn giảng giải, thầy nói: “khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù”. Câu nói nêu bật giá trị thiêng liêng và sức mạnh to lớn của tiếng nói dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Đó chính là giá trị tinh thần, của cải vô giá của mỗi dân tộc. Lòng yêu nước và sự trân trọng tiếng Pháp ở thầy Ha-men đã làm khơi dậy tình yêu nước của mọi người trong hoàn cảnh quê hương bị chiếm đóng, ngay cả cậu bé Phrăng. Trong buổi học ấy, cậu đã tự giận mình, đau lòng, rầu rĩ không dám ngẩng đầu lên, trong tâm trí cậu là sự nuối tiếc, ân hận vô cùng về sự lười nhác, ham chơi của mình bấy lâu nay. Cuối cùng cậu cũng hiểu được ý nghĩa, giá trị của tiếng nói dân tộc.
Thông qua truyện ngắn, độc giả cảm nhận được thông điệp sâu sắc về tiếng nói dân tộc, đó là giá trị văn hóa cao quý, yêu tiếng nói cũng là yêu đất nước, dân tộc mình. Tình yêu với ngôn ngữ dân tộc cũng là một biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước. Tự do của một dân tộc gắn liền với việc giữ gìn và phát triển tiếng nói dân tộc mình. Truyện ngắn cũng cho thấy tác giả là một người yêu nước, yêu độc lập tự do và am hiểu sắc về tiếng mẹ đẻ.
Câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất, theo lời kể của cậu bé Phrăng làm tăng tính chân thực của câu chuyện vì người kể là người trong cuộc, trực tiếp chứng kiến. Đồng thời, lựa chọn ngôi kể này cũng giúp tâm trạng của Phrăng được bộc lộ, thể hiện chân thành, sâu sắc. Tình huống truyện được xây dựng đặc sắc, cảm động, tạo sự đồng cảm trong lòng người đọc. Tác phẩm cũng thể hiện được nghệ thuật miêu tả tâm lí tài tình của nhà văn thông qua ngôn ngữ, hành động, ngoại hình,…
“Buổi học cuối cùng” là tác phẩm viết về câu chuyện ở một vùng đất, nhưng có ý nghĩa với tất cả các dân tộc, đất nước. Đó là bài học thấm thía về tình yêu nước, lòng tự tôn dân tộc mà một trong số những biểu hiện cụ thể là giữ gìn tiếng nói dân tộc. Sự thức tỉnh dù muộn màng của Phrăng là minh chứng cho sự thấu hiểu tầm quan trọng của ngôn ngữ dân tộc, cũng là niềm tin vào một tương lai đất nước thống nhất, tự do, hòa bình.
Như vậy có thể thấy rằng, buổi học cuối cùng này, không chỉ đơn thuần là buổi học tiếng Pháp cuối ở mảnh đất An-dát mà đúng hơn nó là một buổi học đầy ý nghĩa và cảm động về lòng yêu và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc, đồng thời là tấm lòng tự tôn, yêu hòa bình nước nước thiết tha mà thầy Ha-men muốn truyền thụ cho học trò của mình. Sự thức tỉnh của nhân vật Phrăng chính là minh chứng cho sự thấu hiểu sâu sắc về ý nghĩa của ngôn ngữ mẹ đẻ của người dân Pháp, cũng như niềm tin vào một tương lai nước Pháp lại thống nhất mà tác giả muốn truyền tải đến độc giả.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 16)
Tất cả những cuộc chiến tranh, từ thời cổ đại đến những trận đánh lãnh thổ, đều mang đến bi kịch cho con người. Mất mát về tài sản, tính mạng, và ngôn ngữ, văn hóa là những hậu quả tàn khốc. Câu chuyện về buổi học cuối cùng tại vùng An-dát của Pháp, sau khi bị quân Phổ chiếm đóng, là một câu chuyện đau lòng về việc mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ.
Bài học cuối cùng của tác giả An-phông-xơ Đô-đê, dựa trên trận đánh Pháp-Phổ năm 1870-1871, là câu chuyện về sự thay đổi khi trường học bắt buộc phải dạy tiếng Đức thay vì tiếng Pháp. Câu chuyện tập trung vào Phrăng, một học sinh bình thường, và buổi học cuối cùng của cậu.
Những khoảnh khắc cuối cùng của buổi học là sự chấp nhận của Phrăng về thực tế đau lòng. Thầy Ha-men, giáo viên dạy tiếng Pháp, chia sẻ những lời cuối cùng trước khi phải rời khỏi đất nước. Sự kiện này làm thức tỉnh lòng tự tôn, yêu nước của mọi người, và Phrăng hiểu rõ hơn về ý nghĩa của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Truyện kết thúc với thông điệp về tình yêu và bảo vệ ngôn ngữ, văn hóa dân tộc. Buổi học cuối cùng không chỉ là việc mất đi tiếng Pháp ở An-dát mà còn là bài học sâu sắc về lòng tự tôn và niềm tin vào một tương lai thống nhất cho nước Pháp.
Viết bài văn phân tích tác phẩm Buổi học cuối cùng (Mẫu 17)
“Buổi học cuối cùng” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nhà văn An-phông-xơ Đô-đê. Qua câu chuyện buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở vùng An-dát bị quân Phổ chiếm đóng và hình ảnh cảm động của thầy Ha-men, truyện đã thể hiện lòng yêu nước trong một biểu hiện cụ thể là tình yêu tiếng nói của dân tộc.
Truyện kể về buổi học tiếng Pháp của cậu bé Phrăng - nhân vật chính của tác phẩm. Vào một buổi sáng đẹp trời, Phrăng đã định trốn học để chạy nhảy trên cánh đồng cỏ Ríp-pe, nghe tiếng sáo hót ven rừng, đi bắt tổ chim hoặc trượt trên hồ. Nhưng cậu bé cưỡng lại được và ba chân bốn cẳng chạy đến trường. Thầy Ha-men thông báo với cậu đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrăng nghe tin mà rụng rời. Khuôn mặt cậu đỏ bừng vì tức giận, rồi chuyển dần sang tái nhợt vì choáng váng. Đôi mắt đen láy ngây thơ không còn hiện lên vẻ tinh nghịch mà thay vào đó là một nỗi mất mát, một nỗi sợ mơ hồ. Đôi bàn tay nhỏ bé run run lấy sách từ trong cặp để lên bàn, lật giở từng trang thật nhẹ nhàng. Ánh mắt của Phrăng dõi theo thầy Ha-men như thể sợ thầy có thể biến mất. Đến lúc này thì cậu đã hiểu được lý do vì sao không khí của lớp học lại khác lạ như vậy. Phrăng từ bàng hoàng, đau đớn đến xót xa.
Ngay cả khi Phrăng được gọi lên đọc bài, cậu lúng túng và đung đưa người trên chiếc ghế dài, lòng rầu rĩ, không dám ngẩng đầu lên vì xấu hổ. Cậu quan sát lớp học, những khuôn mặt, hành động và sự nhẫn nại của thầy Ha-men để khắc sâu hồi ức về buổi học này trước khi bị ép học tiếng Đức. Suốt cả buổi học, Phrăng chăm chú nghe thầy giảng như nuốt lấy từng lời cho đến khi tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên báo hiệu giờ học kết thúc. Nhờ có buổi học cuối cùng này mà Phrăng mới hiểu được giá trị của tiếng Pháp - đó không chỉ là tiếng mẹ đẻ mà còn thể hiện lòng tự tôn, tự hào dân tộc.
Nhân vật thầy giáo Hơ-men cũng đem lại nhiều ấn tượng sâu sắc vì lòng yêu nghề, yêu quê hương và đất nước của thầy. Vì đây là buổi học cuối cùng nên thầy Ha-men ăn vận thật đẹp đẽ, sang trọng. Thầy mặc bộ quần áo chỉ dành cho những dịp quan trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với đó là sự xuất hiện của những người lớn tuổi. Khi Phrăng đến muộn thầy cũng không mắng cậu như mọi khi mà nhẹ nhàng ân cần. Những lời giảng đầy bổ ích, những lời tâm sự của thầy cho thấy một trái tim giàu yêu thương, trách nhiệm và tình yêu với đất nước. Đặc biệt nhất là đoạn cuối cùng, khi tiếng chuông đồng hồ điểm mười hai giờ, rồi đến cả tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên, thầy Ha-men đứng dậy trên bục, người tái nhợt và giọng nói nghẹn ngào như đang xúc động: “Các bạn, thầy nói, hỡi các bạn, tôi… tôi…”. Hành động cuối cùng trước khi kết thúc tiết học. Thầy bèn quay về phía bảng, cầm một hòn phấn và dằn mạnh hết sức, thầy cố viết thật to: “NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM!”. Dòng chữ ngắn gọn nhưng đã thể hiện được niềm tự hào sâu sắc của một con người.
Với những lời độc thoại nội tâm sâu sắc, truyện “Buổi học cuối cùng” đã cho người đọc cảm nhận về tầm quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ đối với một dân tộc. Từ đó nhà văn cũng đặt ra trách nhiệm lớn lao của mỗi người dân trước việc bảo vệ ngôn ngữ của dân tộc.