CaO + CO2 → CaCO3 | CaO ra CaCO3

Sinx.edu.vn xin giới thiệu phương trình CaO + CO2 → CaCO3 là phản ứng hóa hợp. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có), ... Mời các bạn đón xem:

1 86 lượt xem
Tải về


Phản ứng CaO + CO2 → CaCO3

1. Phương trình phản ứng CaO và CO2

CaO + CO2 → CaCO3

2. Điều kiện phản ứng xảy ra

Nhiệt độ phòng.

3. Cách thực hiện phản ứng

Để một mẩu nhỏ canxi oxit trong không khí ở nhiệt độ thường

4. Hiện tượng nhận biết phản ứng

Canxi oxit hấp thụ khí cacbon đioxit, tạo thành chất rắn có màu trắng là canxi cacbonat

5. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

5.1. Bản chất của CaO (Canxi oxit)

CaO mang đầy đủ tính chất của oxit bazo nên tác dụng được với oxit axit.

5.2. Bản chất của CO2 (Cacbon dioxit)

CO2 là một oxit axit tác dụng với oxit bazo tạo muối.

6. Mở rộng kiến thức về CaO

6.1. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: CaO là chất rắn có dạng tinh thể màu trắng, là một chất ăn da và có tính kiềm.

- Nhận biết: Đem hòa tan bari oxit vào nước, tan tốt trong nước, tỏa nhiệt mạnh, sinh ra dung dịch hơi vẩn đục.

CaO + H2O → Ca(OH)2

6.2. Tính chất hóa học

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của oxit bazơ.

Tác dụng với nước:

CaO + H2O → Ca(OH)2

Tác dụng với axit:

CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O

Tác dụng với oxit axit:

CaO + CO2 → CaCO3

6.3. Điều chế

Canxi oxit thông thường được sản xuất bằng cách phân hủy bởi nhiệt (nung nóng) các loại vật liệu tự nhiên như đá vôi là khoáng chất chứa canxi cacbonat (CaCO3)

CaCO3 -to→ CaO + CO2

7. Tính chất hóa học của CO2

CO2 là oxit axit

- CO2 tan trong nước tạo thành axit cacbonic (là một điaxit rất yếu)

CO2 + H2O ↔ H2CO3

- CO2 tác dụng với oxit bazơ → muối.

CaO + CO2 → CaCO3 (t0)

- CO2 tác dụng với dung dịch bazơ → muối + H2O

NaOH + CO2 → NaHCO3

2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

- CO2 bền, ở nhiệt độ cao thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh

CO2 + 2Mg → 2MgO + C

CO2 + C → 2CO

Lưu ý: Được dùng để giải thích CO2 không dùng để dập tắt các đám cháy kim loại.

8. Ứng dụng của CaO

Trong vật liệu gốm

  • Dùng trong vật liệu gốm nhóm trợ chảy. Canxi oxit là loại trợ chảy cơ bản cho các loại men nung vừa và nung cao.
  • CaO thường làm cho men sau nung cứng hơn, có độ chống trầy xước và ăn mòn axit tốt hơn.
  • CaO có thể dùng làm giảm độ nhớt của men có hàm lượng silica cao, tuy nhiên nếu men chảy lỏng quá thì có thể dẫn đến hiện tượng hóa mờ, hiện tượng này là một điều mong muốn khi cần tạo một số hiệu quả đặc biệt trên men (như độ xỉn) và là không mong muốn nếu yêu cầu men trong, bóng.
  • Men có hàm lượng canxi oxit cao thường “nhạy màu”. Ví dụ, khi thêm Fe2O3, CaO có thể kết hợp với Fe2O3 tạo ra các tinh thể cho màu vàng, men trở thành xỉn. Nếu trong men không có canxi oxit, men sẽ có màu nâu và bóng.

    Công nghiệp thực phẩm: Vôi là một thành phần trong baking soda và giúp giữ trái cây và rau tươi.

    Khai thác kim loại công nghiệp: Vôi còn được sử dụng vào khai thác kim lọai như đồng, thủy ngân, kẽm, niken, vàng,chì và bạc.

    Sản xuất giấy: Các nhà sản xuất sử dụng vôi để phục hồi soda ăn da trong quá trình chuyển đổi của các mẩu gỗ để sản xuất bột giấy.

    Kiểm soát ô nhiễm: vôi và đá vôi được sử dụng để hấp thụ lưu huỳnh đioxit từ khí thải trong smelters và các nhà máy phát điện.

    Xử lý nước: bao gồm nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt. Vôi trung hòa axit tạo ra chất thải trong ngành công nghiệp do đó cản trở sự ăn mòn và bảo vệ môi trường tự nhiên.. Vôi cũng loại bỏ silic, mangan, florua, sắt và các tạp chất khác trong nước. Nó làm mềm nước bằng cách loại bỏ độ cứng bicarbonate và tẩy uế chống lại vi khuẩn.

9. Bài tập vận dụng

Câu 1. Oxit nào sau đây là oxit bazơ?

A. P2O5

B. SO2

C. CaO

D. CO

Lời giải:

Đáp án: C

Câu 2. Sản phẩm của phản ứng phân hủy canxicacbonat bởi nhiệt là:

A. CaO và CO

B. CaO và CO2

C. CaO và SO2

D. CaO và P2O5

Lời giải:

Đáp án: B

Câu 3. Trong các phản ứng dưới đây phản ứng nào là phản ứng hóa hơp

A. 2KClO3 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow} 2KCl + 3O2

B. Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

C. CaO + CO2 → CaCO3

D. NaOH + HCl → NaCl + H2O

Lời giải:

Đáp án: C

Câu 4. Oxit nào dưới đây phản ứng được với H2O

A. CaO

B. FeO

C. CuO

D. CO

Lời giải:

Đáp án: A

Câu 5. Oxit nào sau đây tác dụng với CO2 tạo muối cacbonat?

A. CaO

B. Fe2O3

C. Al2O3

D. CuO

Lời giải:

Đáp án: A

1 86 lượt xem
Tải về